grandelib.com logo GrandeLib cn 汉语

运输 → Vận tải: 短语手册

我乘公共汽车去上班。
Tôi đi xe buýt đi làm.
她每天早上骑自行车。
Cô ấy đạp xe mỗi buổi sáng.
他开车去办公室。
Anh ấy lái xe đến văn phòng.
我们正在等火车。
Chúng tôi đang đợi tàu.
我需要一辆出租车去机场。
Tôi cần một chiếc taxi đến sân bay.
她正在网上预订航班。
Cô ấy đang đặt vé máy bay trực tuyến.
他每天都坐地铁。
Anh ấy đi tàu điện ngầm mỗi ngày.
我们乘公共汽车旅行。
Chúng tôi đang đi du lịch bằng xe buýt.
我租了一辆车过周末。
Tôi thuê xe vào cuối tuần.
她正在赶下一班火车。
Cô ấy đang bắt chuyến tàu tiếp theo.
他更喜欢乘坐公共交通。
Anh ấy thích phương tiện giao thông công cộng.
我们正开车去乡下。
Chúng tôi đang lái xe về vùng nông thôn.
我要乘出租车去市中心。
Tôi đang đi taxi vào trung tâm thành phố.
她正在骑一辆摩托车。
Cô ấy đang đi xe tay ga.
他正在查看公交车时刻表。
Anh ấy đang kiểm tra lịch trình xe buýt.
我们正在使用拼车应用程序。
Chúng tôi đang sử dụng ứng dụng chia sẻ chuyến đi.
我喜欢坐火车旅行。
Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
她乘渡轮前往该岛。
Cô ấy đi phà ra đảo.
他正在给汽车加油。
Anh ấy đang đổ xăng cho xe.
我们要飞往另一个城市。
Chúng tôi đang bay tới một thành phố khác.
我需要买一张公交车票。
Tôi cần mua vé xe buýt.
她正在骑自行车去学校。
Cô ấy đang đạp xe đến trường.
他骑摩托车。
Anh ấy lái xe máy.
我们今晚要乘飞机。
Chúng tôi sẽ bắt chuyến bay vào tối nay.
我正在坐有轨电车。
Tôi đang đi xe điện.
她正在乘坐 Uber。
Cô ấy đang đi xe Uber.
他更喜欢短距离步行。
Anh ấy thích đi bộ những quãng đường ngắn.
我们乘坐公共汽车和火车旅行。
Chúng tôi đi bằng xe buýt và tàu hỏa.
我正在租一辆自行车。
Tôi đang thuê một chiếc xe đạp.
她正在查看航班时间。
Cô ấy đang kiểm tra thời gian chuyến bay.
他每天乘坐通勤列车。
Anh ấy đi tàu điện ngầm hàng ngày.
我们要去公路旅行。
Chúng tôi đang đi du lịch đường bộ.
我需要去车站的路线。
Tôi cần chỉ đường đến nhà ga.
她喜欢骑摩托车。
Cô ấy thích đi xe máy.
他正在使用汽车共享服务。
Anh ấy đang sử dụng dịch vụ chia sẻ xe.
今晚我们乘出租车出行。
Tối nay chúng tôi sẽ đi taxi.
我正在买火车票。
Tôi đang mua vé tàu.
她更喜欢乘坐公共汽车出行。
Cô ấy thích đi du lịch bằng xe buýt.
他正在乘渡轮旅行。
Anh ấy đang đi phà.
我们租了一辆车去度假。
Chúng tôi đang thuê xe để đi nghỉ.
我喜欢在城市里散步。
Tôi thích đi bộ trong thành phố.
她正在乘坐长途汽车。
Cô ấy đang đi xe buýt đường dài.
他正在开车去机场。
Anh ấy đang lái xe tới sân bay.
我们今天乘坐公共交通工具。
Ngày nay chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
我需要搭车去火车站。
Tôi cần đi nhờ xe đến ga tàu.
她正在查看地铁地图。
Cô ấy đang kiểm tra bản đồ tàu điện ngầm.
他晚上坐出租车。
Anh ấy đang đi taxi vào ban đêm.
我们乘坐的是高速列车。
Chúng tôi đang đi bằng tàu cao tốc.
我喜欢周末骑自行车。
Tôi thích đạp xe vào cuối tuần.
她乘坐公共汽车和火车上下班。
Cô ấy đi làm bằng xe buýt và tàu hỏa.