V případě nouze volejte 911.
Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.
Potřebuji okamžitě sanitku.
Tôi cần xe cứu thương ngay lập tức.
Došlo k nehodě.
Đã xảy ra một tai nạn.
Požár! Prosím, pošlete hasiče.
Cháy! Xin hãy cử lính cứu hỏa đến.
Potřebuji policii.
Tôi cần cảnh sát.
Je tu lékařská pohotovost.
Có trường hợp khẩn cấp về y tế.
Pomoc! Někdo je zraněný.
Cứu với! Có người bị thương.
Prosím, vyšlete na mé místo záchranné složky.
Vui lòng gửi dịch vụ khẩn cấp đến vị trí của tôi.
V budově je požár.
Có một đám cháy trong tòa nhà.
Byl jsem zraněný.
Tôi đã bị thương.
Potřebuji naléhavou lékařskou pomoc.
Tôi cần hỗ trợ y tế khẩn cấp.
Došlo k loupeži.
Đã xảy ra một vụ cướp.
Byl jsem svědkem zločinu.
Tôi đã chứng kiến một tội ác.
Okamžitě zavolejte pobřežní stráž.
Hãy gọi ngay cho lực lượng bảo vệ bờ biển.
Na dálnici dochází k dopravní nehodě.
Có một vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc.
Potřebuji pomoc, prosím, pospěšte si.
Tôi cần giúp đỡ, xin hãy nhanh lên.
Můj přítel je v bezvědomí.
Bạn tôi đã bất tỉnh.
Potřebuji záchranný tým.
Tôi cần một đội cứu hộ.
Někdo je uvězněný.
Có người bị mắc kẹt.
Budova se hroutí!
Tòa nhà đang sụp đổ!
Je tam kouř a oheň.
Có khói và lửa.
Teď potřebuji pomoc policie.
Tôi cần sự hỗ trợ của cảnh sát ngay bây giờ.
V mé oblasti jsou záplavy.
Khu vực của tôi đang có lũ lụt.
Potřebujeme naléhavou evakuaci.
Chúng ta cần phải sơ tán ngay lập tức.
Někdo silně krvácí.
Có người đang chảy máu rất nhiều.
Jde o lékařskou pohotovost s dítětem.
Có một trường hợp khẩn cấp về y tế với một đứa trẻ.
Našel jsem zraněné zvíře.
Tôi tìm thấy một con vật bị thương.
Prosím, pošlete záchranáře.
Xin hãy cử nhân viên y tế đến.
Je tam podezřelý balíček.
Có một gói hàng đáng ngờ.
Jsem uvězněný ve výtahu.
Tôi bị kẹt trong thang máy.
Dochází k úniku plynu.
Có rò rỉ khí gas.
Potřebuji okamžitou pomoc.
Tôi cần sự giúp đỡ ngay lập tức.
Můj dům hoří.
Nhà tôi đang cháy.
Někdo se topí.
Có người đang chết đuối.
Byl jsem svědkem dopravní nehody.
Tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn giao thông.
Došlo k výpadku proudu, který ovlivňuje bezpečnost.
Có sự cố mất điện ảnh hưởng đến an toàn.
Potřebuji naléhavou silniční asistenci.
Tôi cần sự hỗ trợ khẩn cấp trên đường.
Dochází k přírodní katastrofě.
Có một thảm họa thiên nhiên.
Potřebuji pomoc s těžkým zraněním.
Tôi cần giúp đỡ để chữa trị một chấn thương nghiêm trọng.
Došlo k vloupání do mého domu.
Nhà tôi đang bị đột nhập.
Potřebuji pomoc s nalezením nejbližší nemocnice.
Tôi cần giúp đỡ để tìm bệnh viện gần nhất.
Někdo se dusí.
Có người đang bị nghẹn.
Potřebuji naléhavé pokyny k první pomoci.
Tôi cần hướng dẫn sơ cứu khẩn cấp.
Došlo k dopravní nehodě s účastí více vozidel.
Có một vụ tai nạn giao thông liên quan đến nhiều phương tiện.
Okamžitě volejte hasiče.
Gọi ngay cho đội cứu hỏa.
Potřebuji pomoc s bezpečnou evakuací.
Tôi cần giúp đỡ để di tản an toàn.
Dochází k úniku chemikálií.
Có sự cố tràn hóa chất.
Jsem v nebezpečí, prosím pomozte.
Tôi đang gặp nguy hiểm, xin hãy giúp tôi.
Prosím, okamžitě vyšlete policii a záchranku.
Xin hãy cử cảnh sát và xe cứu thương đến ngay lập tức.
Toto je nouzová situace! Prosím, reagujte rychle.
Đây là trường hợp khẩn cấp! Vui lòng phản hồi nhanh chóng.