Bạn thích lễ hội nào nhất?
Který svátek slavíte nejvíc?
Tôi thích tham dự các lễ hội âm nhạc.
Rád/a se účastním hudebních festivalů.
Bạn có tổ chức các ngày lễ truyền thống không?
Slavíte tradiční svátky?
Tôi thích tham gia các lễ hội văn hóa địa phương.
Rád se účastním místních kulturních festivalů.
Bạn có trang trí nhà cửa để đón lễ hội không?
Zdobíte si domov na svátky?
Tôi thích nếm thử các món ăn đặc biệt của lễ hội.
Rád ochutnávám speciální festivalová jídla.
Bạn có trao đổi quà tặng trong những ngày lễ không?
Vyměňujete si dárky během svátků?
Tôi thích xem pháo hoa vào những đêm lễ hội.
Rád se dívám na ohňostroje o festivalových večerech.
Bạn có tham gia diễu hành hoặc sự kiện đường phố không?
Účastníte se průvodů nebo pouličních akcí?
Tôi thích nghe nhạc lễ hội.
Rád poslouchám festivalovou hudbu.
Lễ hội nào là lễ hội bạn yêu thích nhất?
Který festival je tvůj nejoblíbenější?
Tôi tham gia biểu diễn văn hóa trong các lễ hội.
Účastním se kulturních vystoupení během festivalů.
Bạn có đến thăm bạn bè và gia đình vào ngày lễ không?
Navštěvujete přátele a rodinu o svátcích?
Tôi thích các lễ hội chợ và hội chợ.
Baví mě festivalové trhy a jarmarky.
Bạn có mặc trang phục truyền thống khi tham gia lễ hội không?
Nosíte na svátky tradiční oblečení?
Tôi thích chụp ảnh ở các lễ hội.
Rád fotím na festivalech.
Bạn có tham dự các nghi lễ tôn giáo vào các ngày lễ không?
Účastníte se náboženských obřadů během svátků?
Tôi thích những đồ trang trí lễ hội trong thành phố.
Užívám si slavnostní výzdobu ve městě.
Bạn có gửi thiệp chúc mừng lễ hội không?
Posíláte přáníčka na svátky?
Tôi thích làm đồ thủ công và đồ trang trí lễ hội.
Ráda vyrábím sváteční dekorace a dekorace.
Bạn có chuẩn bị những món ăn đặc biệt cho lễ hội không?
Připravujete na slavnosti speciální pokrmy?
Tôi thích các cuộc diễu hành và chương trình biểu diễn ở lễ hội.
Baví mě festivalové průvody a představení.
Bạn có đi du lịch vào những ngày nghỉ lễ không?
Cestujete během prázdnin?
Tôi thích tham quan các triển lãm lễ hội.
Rád navštěvuji výstavy na festivalech.
Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng trong lễ hội không?
Účastníte se komunitních akcí během festivalů?
Tôi thích thắp nến hoặc đèn lồng.
Ráda zapaluji svíčky nebo lucerny.
Bạn có chơi trò chơi trong lễ hội không?
Hrajete hry během festivalů?
Tôi thích trang phục lễ hội đầy màu sắc.
Líbí se mi barevné festivalové kostýmy.
Bạn có tham gia các cuộc thi lễ hội không?
Účastníte se festivalových soutěží?
Tôi thích ca hát và nhảy múa tại các lễ hội.
Rád zpívám a tančím na festivalech.
Bạn có trang trí nơi làm việc của mình vào dịp lễ không?
Zdobíte si pracoviště na svátky?
Tôi thích tham dự các lễ hội ngoài trời.
Rád/a se účastním festivalů pod širým nebem.
Bạn có tham gia các sự kiện từ thiện trong lễ hội không?
Účastníte se charitativních akcí během festivalů?
Tôi thích các buổi biểu diễn đường phố ở lễ hội.
Baví mě pouliční představení na festivalech.
Bạn có tổ chức tiệc cho những dịp đặc biệt không?
Pořádáte večírky pro zvláštní příležitosti?
Tôi thích các chương trình biểu diễn ánh sáng ở lễ hội.
Mám rád světelné show na festivalech.
Bạn có làm đồ ngọt truyền thống cho ngày lễ không?
Pečete tradiční sladkosti na svátky?
Tôi thích tìm hiểu về các lễ hội quốc tế.
Baví mě učit se o mezinárodních festivalech.
Bạn có mời bạn bè đến dự lễ hội không?
Zvete přátele na festivalová setkání?
Tôi thích tham gia các hội thảo lễ hội.
Rád/a se účastním/účastním se festivalových workshopů.
Bạn có thích các điệu múa văn hóa trong lễ hội không?
Baví vás kulturní tance během festivalů?
Tôi thích đeo phụ kiện lễ hội.
Ráda nosím slavnostní doplňky.
Bạn có tham dự buổi hòa nhạc ngoài trời vào những ngày lễ không?
Navštěvujete o svátcích venkovní koncerty?
Tôi thích tham quan các di tích lịch sử trong các lễ hội.
Rád navštěvuji historická místa během festivalů.
Bạn có gửi lời chúc mừng lễ hội trực tuyến không?
Vyměňujete si online pozdravy k svátkům?
Tôi thích xem các buổi biểu diễn truyền thống.
Rád se dívám na tradiční představení.
Bạn có tham gia vào các nghi lễ lễ hội không?
Účastníte se festivalových rituálů?
Tôi thích thưởng thức những món ăn mới trong lễ hội.
Rád ochutnávám nové festivalové dobroty.
Bạn có tham gia lễ hội cộng đồng hàng năm không?
Účastníte se každoročně komunitních festivalů?
Tôi thích tổ chức lễ hội cùng gia đình và bạn bè.
Rád/a slavím svátky s rodinou a přáteli.