grandelib.com logo GrandeLib it ITALIANO

Geografia subacquea / Địa lý dưới nước - Vocabolario

đại dương
đáy biển
rạn san hô
mương
thềm lục địa
đồng bằng vực thẳm
dorsale medio-oceanica
dãy núi giữa đại dương
núi ngầm
vịnh
vịnh
dòng điện
cửa sông
vịnh hẹp
hòn đảo
quần đảo
đầm phá
pennacchio del mantello
chùm manti
lỗ thông thủy nhiệt
hẻm núi ngầm, hẻm núi dưới nước
cupola di sale
mái vòm muối
escursione di marea
phạm vi thủy triều
erosione delle onde
xói mòn sóng
núi lửa dưới nước
đo độ sâu
trầm tích
rottura dello scaffale
phá vỡ kệ
sườn lục địa
mảng kiến ​​tạo
vùng biển khơi
vùng đáy biển
thủy văn học
hàng hải
zona di subduzione
vùng hút chìm
lưu vực trầm tích
đảo san hô vòng
rãnh đại dương
sự trỗi dậy của lục địa
gorgonie di profondità
quạt biển sâu
cao nguyên biển
thủy âm học
kiến tạo
tàu lặn
nước lợ
vỏ lục địa
hải dương học
livello del mare
mực nước biển
cột nước
espansione del fondale marino
sự lan rộng của đáy biển
thủy văn học