grandelib.com logo GrandeLib it ITALIANO

Aggettivi superlativi / Tính từ so sánh nhất - Vocabolario

tốt nhất
lớn nhất
il più piccolo
nhỏ nhất
nhanh nhất
chậm nhất
cao nhất
thấp nhất
mạnh nhất
yếu nhất
il più intelligente
thông minh nhất
sáng nhất
il più oscuro
tối nhất
mới nhất
il più vecchio
lâu đời nhất
giàu nhất
nghèo nhất
sạch nhất
bẩn nhất
hạnh phúc nhất
il più triste
buồn nhất
il più alto
cao nhất
il più corto
ngắn nhất
il più carino
dễ thương nhất
il più divertente
buồn cười nhất
il più freddo
lạnh nhất
ấm áp nhất
il più grasso
béo nhất
mỏng nhất
to nhất
il più silenzioso
yên tĩnh nhất
il più dolce
ngọt ngào nhất
bận rộn nhất
dễ nhất
khó nhất
dài nhất
sâu nhất
il più superficiale
nông nhất
khỏe mạnh nhất
il più brutto
xấu xí nhất
il più gentile
tốt bụng nhất
il più cattivo
tệ nhất