grandelib.com logo GrandeLib it ITALIANO

Sicurezza e norme sui trasporti / An toàn và Quy định Vận chuyển - Vocabolario

mũ bảo hiểm
cintura di sicurezza
dây an toàn
Limite di velocità
giới hạn tốc độ
vạch qua đường
đèn giao thông
segnale di stop
biển báo dừng lại
biển báo đường bộ
đi bộ
làn đường xe buýt
freno di emergenza
phanh khẩn cấp
túi khí
gương chiếu hậu
điểm mù
lề đường
giao lộ
gờ giảm tốc
năng suất
vòng xoay
disciplina di corsia
kỷ luật làn đường
công trình đường bộ
tiệc tùng
guida in stato di ebbrezza
lái xe khi say rượu
lái xe mất tập trung
rabbia al volante
cơn thịnh nộ trên đường
tắc đường
vạch qua đường dành cho người đi bộ
violazione del codice della strada
vi phạm giao thông
giấy phép
bảo hiểm
ispezione del veicolo
kiểm tra xe
bẫy tốc độ, camera tốc độ
distanza di sicurezza
khoảng cách an toàn
luci dei freni
đèn phanh
indicatore di direzione
đèn báo rẽ
không được đỗ xe
một chiều
vạch kẻ đường
stanchezza del conducente
mệt mỏi của người lái xe
giao thông công cộng
đi chung xe
cảnh sát giao thông
veicolo di emergenza
xe cấp cứu
an toàn giao thông
khu vực dành cho người đi bộ
ngã ba
diritto di passaggio
quyền đi trước
legge sul casco
luật đội mũ bảo hiểm
ghế ô tô
sicurezza dei bambini
an toàn trẻ em