Estoy viendo una película esta noche.
Tối nay tôi sẽ xem phim.
A ella le gusta escuchar música.
Cô ấy thích nghe nhạc.
Él está jugando videojuegos.
Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử.
Vamos a un concierto.
Chúng tôi sẽ đi xem hòa nhạc.
Me gusta leer libros en mi tiempo libre.
Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.
Ella está asistiendo a una obra de teatro.
Cô ấy đang đi xem một vở kịch.
Le gusta ver eventos deportivos.
Anh ấy thích xem các sự kiện thể thao.
Estamos visitando un parque de atracciones.
Chúng tôi đang đi thăm một công viên giải trí.
Estoy transmitiendo un programa de televisión.
Tôi đang phát trực tuyến một chương trình truyền hình.
Ella está cantando karaoke.
Cô ấy đang hát karaoke.
Él está viendo un programa de comedia.
Anh ấy đang xem một chương trình hài kịch.
Estamos asistiendo a un festival de música.
Chúng tôi đang tham dự một lễ hội âm nhạc.
Me gusta ir al cine.
Tôi thích đi xem phim.
Ella está bailando en una fiesta.
Cô ấy đang khiêu vũ tại một bữa tiệc.
Él está actuando en una obra de teatro.
Anh ấy đang biểu diễn trong một vở kịch.
Nos gusta visitar galerías de arte.
Chúng tôi thích tham quan các phòng trưng bày nghệ thuật.
Estoy jugando juegos de mesa.
Tôi đang chơi trò chơi cờ bàn.
A ella le gusta ver documentales.
Cô ấy thích xem phim tài liệu.
Él está asistiendo a un club de comedia.
Anh ấy đang tham gia một câu lạc bộ hài kịch.
Estamos viendo una actuación en vivo.
Chúng ta đang xem một buổi biểu diễn trực tiếp.
Estoy escuchando un podcast.
Tôi đang nghe một podcast.
Ella está tocando el piano.
Cô ấy đang chơi đàn piano.
A él le gusta ir a la ópera.
Anh ấy thích đi xem opera.
Disfrutamos viendo espectáculos de baile.
Chúng tôi thích xem các chương trình khiêu vũ.
Estoy asistiendo al estreno de una película.
Tôi đang tham dự buổi ra mắt phim.
Ella está practicando un instrumento musical.
Cô ấy đang luyện tập một loại nhạc cụ.
Le gusta asistir a conciertos en vivo.
Anh ấy thích tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp.
Estamos viendo un espectáculo de magia.
Chúng ta đang xem một chương trình ảo thuật.
Me gusta ir a espectáculos de comedia.
Tôi thích đi xem biểu diễn hài kịch.
Ella está actuando en un musical.
Cô ấy đang biểu diễn trong một vở nhạc kịch.
A él le gusta ver reality shows.
Anh ấy thích xem chương trình truyền hình thực tế.
Estamos visitando un parque temático.
Chúng tôi đang đi thăm một công viên giải trí.
Estoy asistiendo a un club de lectura.
Tôi đang tham gia một câu lạc bộ sách.
A ella le gusta ver películas animadas.
Cô ấy thích xem phim hoạt hình.
Él está jugando ajedrez en línea.
Anh ấy đang chơi cờ vua trực tuyến.
Estamos asistiendo a un concierto de jazz.
Chúng tôi đang tham dự một buổi hòa nhạc nhạc jazz.
Me gusta ver representaciones teatrales.
Tôi thích xem biểu diễn sân khấu.
Ella está transmitiendo una nueva serie.
Cô ấy đang phát trực tiếp một loạt phim mới.
Le gusta escuchar música clásica.
Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển.
Estamos viendo un espectáculo musical.
Chúng tôi đang xem một chương trình ca nhạc.
Estoy asistiendo a un festival de cine.
Tôi đang tham dự một liên hoan phim.
A ella le gusta visitar museos.
Cô ấy thích tham quan bảo tàng.
Él está jugando videojuegos con amigos.
Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử với bạn bè.
Vamos a un circo.
Chúng ta sẽ đi xem xiếc.
Me gusta ver cortometrajes.
Tôi thích xem phim ngắn.
Ella está asistiendo a un espectáculo de baile.
Cô ấy đang tham dự một buổi biểu diễn khiêu vũ.
Él está escuchando una banda en vivo.
Anh ấy đang nghe một ban nhạc biểu diễn trực tiếp.
Estamos jugando a las cartas juntos.
Chúng tôi đang chơi bài cùng nhau.
Estoy disfrutando de un concierto en línea.
Tôi đang thưởng thức một buổi hòa nhạc trực tuyến.
Ella está asistiendo a un espectáculo de teatro en vivo.
Cô ấy đang tham dự một buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp.