grandelib.com logo GrandeLib cs ČESKÝ

Práce a povolání → Công việc và Nghề nghiệp: Slovník

watchmaker
thợ sửa đồng hồ
waitress
nữ phục vụ
waiter
phục vụ nam
veterinarian
bác sĩ thú y
teacher
giáo viên
tailor
thợ may
soldier
lính
shoemaker
thợ đóng giày
salesman
người bán hàng
sailor
thủy thủ
pastor
mục sư
priest
thầy tu
rabbi
giáo sĩ Do Thái
professor
giáo sư
printer
máy in
politician
chính khách
policeman
cảnh sát
poet
nhà thơ
pilot
Phi công
pharmacist
dược sĩ
nurse
y tá
musician
nhạc sĩ
mechanic
công nhân cơ khí
magician
nhà ảo thuật
lawyer
luật sư
judge
thẩm phán
fisherman
ngư dân
fire fighter
lính cứu hỏa
farmer
nông phu
engineer
kĩ sư
editor
biên tập viên
doctor
Bác sĩ
dentist
bác sĩ nha khoa
crook
kẻ gian
criminal
tội phạm
craftsman
thợ thủ công
coach
huấn luyện viên
clerk
nhân viên bán hàng
chef
bếp trưởng
chauffeur
tài xế riêng
carpenter
thợ mộc
butcher
người bán thịt
burglar
ăn trộm
broker
người môi giới
beautician
chuyên viên sắc đẹp
barber
thợ hớt tóc
banker
chủ ngân hàng
baker
thợ làm bánh
author
tác giả
athlete
lực sĩ
actress
nữ diễn viên
actor
diễn viên nam
accountant
kế toán viên