grandelib.com logo GrandeLib cs ČESKÝ

Počasí → Thời tiết: Slovník

větrný
có gió
vítr
gió
počasí
thời tiết
teplý
ấm áp
tajfun
bão nhiệt đới
tsunami
sóng thần
tornádo
lốc xoáy
bouřka
dông
hrom
sấm sét
teploměr
nhiệt kế
teplota
nhiệt độ
slunný
nhiều nắng
slunce
mặt trời
bouřka
bão táp
zasněžený
có tuyết rơi
chumelenice
bão tuyết
sníh
tuyết
plískanice
mưa đá
nebe
bầu trời
období dešťů
mùa mưa
deštivý
nhiều mưa
duha
cầu vồng
bouřka
mưa bão
déšť
cơn mưa
radar
ra đa
tlak
sức ép
srážky
sự kết tủa
měsíc
mặt trăng
meteorologie
khí tượng học
Blesk
tia chớp
led
Nước đá
hurikán
bão
vlhkost vzduchu
độ ẩm
horký
nóng
teplo
nhiệt
kroupy
kêu
mráz
sương giá
zmrazit
Đông cứng
předpověď
dự báo
mlha
sương mù
zaplavit
lụt
Fahrenheita
độ F
suchá sezóna
mùa khô
suchý
khô
mrholení
mưa phùn
rosa
sương
stupeň
bằng cấp
cyklón
lốc xoáy
Studený
lạnh
zataženo
Nhiều mây
mraky
những đám mây
mrak
đám mây
cirrus
tua quăn
chlad
làm lạnh
Celsia
Độ C
vánice
bão tuyết
barometr
Áp kế
vzduch
hàng không