Tôi đang đi học.
Chodím do školy.
Cô ấy đang học để thi.
Učí se na zkoušky.
Anh ấy là sinh viên đại học.
Je studentem univerzity.
Chúng tôi đang học những kỹ năng mới.
Učíme se novým dovednostem.
Tôi cần một gia sư dạy toán.
Potřebuji doučovatele na matematiku.
Cô ấy đang tham gia các khóa học trực tuyến.
Absolvuje online kurzy.
Anh ấy đang viết một bài nghiên cứu.
Píše výzkumnou práci.
Chúng tôi tham dự các buổi thuyết trình hàng tuần.
Každý týden navštěvujeme přednášky.
Tôi đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra.
Připravuji se na zkoušku.
Cô ấy đang đọc sách giáo dục.
Čte naučné knihy.
Anh ấy học ở thư viện.
Studuje v knihovně.
Chúng tôi tham gia vào các dự án nhóm.
Podílíme se na skupinových projektech.
Tôi đang học một ngôn ngữ mới.
Učím se nový jazyk.
Cô ấy đang ghi chép trong lớp.
Dělá si ve třídě poznámky.
Anh ấy đang cải thiện kỹ năng của mình.
Zlepšuje si své dovednosti.
Chúng tôi đang tham dự một hội thảo.
Účastníme se semináře.
Tôi cần giúp đỡ làm bài tập về nhà.
Potřebuji pomoc s domácím úkolem.
Cô ấy đang chuẩn bị một bài thuyết trình.
Připravuje prezentaci.
Anh ấy đang học các môn khoa học.
Studuje přírodovědné předměty.
Chúng tôi đang thảo luận về các chủ đề học thuật.
Diskutujeme o akademických tématech.
Tôi thích học hỏi những điều mới.
Baví mě učit se novým věcem.
Cô ấy sẽ có bài kiểm tra vào ngày mai.
Zítra má zkoušku.
Anh ấy đang ghi danh vào một khóa học.
Je zapsán do kurzu.
Chúng tôi đang thực hành kỹ năng giải quyết vấn đề.
Procvičujeme si dovednosti v řešení problémů.
Tôi đang làm một dự án ở trường.
Pracuji na školním projektu.
Cô ấy tham gia các buổi học kèm.
Účastní se doučovacích lekcí.
Anh ấy đang học để lấy bằng cấp.
Studuje, aby získal titul.
Chúng tôi tham gia các hội thảo giáo dục.
Účastníme se vzdělávacích workshopů.
Tôi đang chuẩn bị một lịch trình học tập.
Připravuji si studijní plán.
Cô ấy đang cải thiện kỹ năng viết của mình.
Zlepšuje si své psací dovednosti.
Anh ấy đang học lớp khoa học.
Navštěvuje kurz přírodních věd.
Chúng tôi đang học văn học.
Studujeme literaturu.
Tôi thích tham dự các buổi thuyết trình.
Rád/a chodím na přednášky.
Cô ấy đang học lập trình máy tính.
Učí se počítačové programování.
Anh ấy đang ôn tập cho kỳ thi.
Opakuje si to na zkoušky.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình.
Připravujeme se na prezentaci.
Tôi cần tài liệu học tập.
Potřebuji studijní materiály.
Cô ấy đang tham gia một nhóm học tập.
Připojuje se ke studijní skupině.
Anh ấy đang hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Plní své úkoly.
Chúng tôi đang học thông qua các nền tảng trực tuyến.
Vzděláváme se prostřednictvím online platforem.
Hôm nay tôi đang tham dự một buổi thuyết trình.
Dnes se účastním přednášky.
Cô ấy đang ghi chép cẩn thận.
Pečlivě si dělá poznámky.
Anh ấy đang luyện tập các bài toán.
Procvičuje si řešení úloh.
Chúng ta đang xem lại các bài học trước.
Opakujeme si předchozí lekce.
Tôi đang nghiên cứu các bài viết giáo dục.
Studuji vzdělávací články.
Cô ấy đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra.
Připravuje se na kvíz.
Anh ấy đang học từ vựng mới.
Učí se novou slovní zásobu.
Chúng tôi sẽ tham dự một hội thảo vào tuần này.
Tento týden se účastníme workshopu.
Tôi thích các hoạt động học tập tương tác.
Baví mě interaktivní vzdělávací aktivity.
Cô ấy đang làm đồ án cuối cùng của mình.
Pracuje na svém závěrečném projektu.