Tôi đang quản lý tài chính cá nhân của mình.
Spravuji si své osobní finance.
Cô ấy đang tiết kiệm tiền để đi nghỉ.
Šetří si peníze na dovolenou.
Anh ấy đang đầu tư vào cổ phiếu.
Investuje do akcií.
Chúng tôi đang lập kế hoạch ngân sách.
Plánujeme si rozpočet.
Tôi cần một cố vấn tài chính.
Potřebuji finančního poradce.
Cô ấy đang trả hết nợ.
Splácí své dluhy.
Anh ấy đang kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình.
Kontroluje si bankovní účet.
Chúng tôi đang nộp đơn xin vay tiền.
Žádáme o půjčku.
Tôi đang tiết kiệm cho việc nghỉ hưu.
Spořím si na důchod.
Cô ấy đang mở một tài khoản tiết kiệm mới.
Otevírá si nový spořicí účet.
Anh ấy đang lập ngân sách cho các khoản chi tiêu hàng tháng.
Sestavuje si rozpočet na měsíční výdaje.
Chúng tôi đang đầu tư vào bất động sản.
Investujeme do nemovitostí.
Tôi cần phải trả hóa đơn.
Potřebuji zaplatit účty.
Cô ấy đang theo dõi chi tiêu của mình.
Sleduje své výdaje.
Anh ấy đang tìm hiểu về tiền điện tử.
Učí se o kryptoměnách.
Chúng tôi đang tính thuế.
Vypočítáváme si daně.
Tôi đang xin cấp thẻ tín dụng.
Žádám o kreditní kartu.
Cô ấy đang xem xét lại kế hoạch tài chính của mình.
Reviduje svůj finanční plán.
Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua xe.
Šetří na auto.
Chúng tôi đang thảo luận về các chiến lược đầu tư.
Diskutujeme o investičních strategiích.
Tôi cần kiểm tra chi phí của mình.
Potřebuji si zkontrolovat výdaje.
Cô ấy đang đầu tư vào quỹ tương hỗ.
Investuje do podílových fondů.
Anh ấy đang trả tiền bảo hiểm.
Platí si pojištění.
Chúng tôi đang theo dõi các mục tiêu tài chính của mình.
Sledujeme naše finanční cíle.
Tôi đang tìm hiểu về thị trường tài chính.
Učím se o finančních trzích.
Cô ấy đang quản lý danh mục đầu tư của mình.
Spravuje své portfolio.
Anh ấy đang trả hết tiền thế chấp.
Splácí hypotéku.
Chúng tôi đang lập kế hoạch cho chi phí học đại học.
Plánujeme výdaje na vysokou školu.
Tôi đang tiết kiệm tiền mỗi tháng.
Každý měsíc si šetřím peníze.
Cô ấy đang mở một tài khoản đầu tư.
Otevírá si investiční účet.
Anh ấy đang phân tích báo cáo tài chính.
Analyzuje finanční výkazy.
Chúng tôi đang cân nhắc một khoản vay kinh doanh.
Zvažujeme podnikatelský úvěr.
Tôi đang chuyển tiền trực tuyến.
Převádím peníze online.
Cô ấy đang xem xét báo cáo tín dụng của mình.
Prověřuje si svou úvěrovou zprávu.
Anh ấy đang tiết kiệm tiền để phòng trường hợp khẩn cấp.
Šetří si na nouzové situace.
Chúng tôi đang nộp thuế trong tuần này.
Tento týden platíme daně.
Tôi cần tư vấn về tài chính.
Potřebuji finanční poradenství.
Cô ấy đang học về giao dịch chứng khoán.
Učí se obchodovat s akciemi.
Ông ấy đang đầu tư vào trái phiếu.
Investuje do dluhopisů.
Chúng tôi đang so sánh các ưu đãi của ngân hàng.
Porovnáváme nabídky bank.
Tôi đang kiểm tra danh mục đầu tư của mình.
Kontroluji své investiční portfolio.
Cô ấy đang lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng.
Plánuje si svůj měsíční rozpočet.
Anh ấy đang trả tiền cho các gói đăng ký trực tuyến.
Platí za online předplatné.
Chúng tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà mới.
Šetříme na nový domov.
Tôi đang quản lý chi tiêu của mình một cách cẩn thận.
Pečlivě si hospodařím se svými výdaji.
Cô ấy đang tham khảo ý kiến của một chuyên gia tư vấn tài chính.
Radí se s finančním poradcem.
Anh ấy đang tìm hiểu về các khoản vay cá nhân.
Učí se o osobních půjčkách.
Chúng tôi đang đầu tư vào các dự án dài hạn.
Investujeme do dlouhodobých projektů.
Tôi đang xem lại bảng sao kê ngân hàng của mình.
Kontroluji si výpisy z bankovního účtu.
Cô ấy đang trả hết nợ thẻ tín dụng.
Splácí dluh z kreditní karty.