Sem dor sem ganho.
Thất bại là mẹ thành công.
Suor é gordura chorando.
Mồ hôi là tiếng khóc của mỡ.
Esforce-se porque ninguém mais fará isso por você.
Hãy tự thúc đẩy bản thân vì sẽ không có ai làm điều đó thay bạn.
Mais forte que ontem.
Mạnh hơn ngày hôm qua.
Treine loucamente ou permaneça o mesmo.
Hãy tập luyện điên cuồng hoặc giữ nguyên như cũ.
O corpo alcança o que a mente acredita.
Cơ thể đạt được những gì mà tâm trí tin tưởng.
Não limite seus desafios, desafie seus limites.
Đừng giới hạn thử thách của mình, hãy thử thách giới hạn của bạn.
Seu único limite é você.
Giới hạn duy nhất của bạn chính là bạn.
Fitness não é sobre ser melhor que outra pessoa. É sobre ser melhor do que você costumava ser.
Thể hình không phải là để giỏi hơn người khác. Mà là để trở nên tốt hơn chính mình trước đây.
Desculpas não queimam calorias.
Lời bào chữa không đốt cháy calo.
O levantamento mais difícil de todos é levantar a bunda do sofá.
Việc nâng khó nhất là nhấc mông ra khỏi ghế sofa.
Não conte os dias, faça os dias valerem a pena.
Đừng đếm từng ngày, hãy làm cho từng ngày trở nên có giá trị.
Forte é o novo belo.
Mạnh mẽ là vẻ đẹp mới.
Coisas boas acontecem para aqueles que suam.
Những điều tốt đẹp sẽ đến với những ai đổ mồ hôi.
A dor que você sente hoje será a força que você sentirá amanhã.
Nỗi đau bạn cảm thấy hôm nay sẽ là sức mạnh bạn cảm thấy vào ngày mai.
A motivação faz você começar. O hábito mantém você em movimento.
Động lực giúp bạn bắt đầu. Thói quen giúp bạn tiếp tục.
Acorde. Malhe. Fique linda. Arrase.
Thức dậy. Tập thể dục. Trông thật nóng bỏng. Mạnh mẽ.
Fitness é como um relacionamento. Você não pode trapacear e esperar que dê certo.
Thể dục cũng giống như một mối quan hệ. Bạn không thể gian lận và mong đợi nó sẽ hiệu quả.
Trabalhe duro em silêncio, deixe que seus ganhos façam barulho.
Hãy làm việc chăm chỉ trong im lặng, để thành quả của bạn lên tiếng.
Não pare quando estiver cansado, pare quando terminar.
Đừng dừng lại khi bạn mệt mỏi, hãy dừng lại khi bạn hoàn thành.
Nunca fica mais fácil, você apenas fica mais forte.
Mọi chuyện không bao giờ trở nên dễ dàng hơn, bạn chỉ trở nên mạnh mẽ hơn.
Dolorido hoje, forte amanhã.
Hôm nay đau, ngày mai khỏe.
O exercício é rei. A nutrição é rainha. Junte-os e você terá um reino.
Tập thể dục là vua. Dinh dưỡng là hoàng hậu. Kết hợp chúng lại với nhau, bạn sẽ có một vương quốc.
Fitness não é um destino, é um estilo de vida.
Thể hình không phải là đích đến mà là một lối sống.
Seja mais forte que suas desculpas.
Hãy mạnh mẽ hơn lời bào chữa của bạn.
Se não desafia você, não vai mudar você.
Nếu nó không thách thức bạn, nó sẽ không thể thay đổi bạn.
A dor é temporária, o orgulho é para sempre.
Nỗi đau chỉ là tạm thời, lòng tự hào là mãi mãi.
Apaixone-se por cuidar de si mesmo.
Hãy yêu việc chăm sóc bản thân mình.
Fitness é o melhor autocuidado.
Thể dục là cách chăm sóc bản thân tốt nhất.
Não é preciso ser radical, basta ser consistente.
Bạn không cần phải cực đoan, chỉ cần kiên trì.
Campeões são feitos na academia.
Những nhà vô địch được tạo ra trong phòng tập thể dục.
Seu corpo pode suportar quase tudo. É a sua mente que você precisa convencer.
Cơ thể bạn có thể chịu đựng được hầu hết mọi thứ. Bạn phải thuyết phục tâm trí mình.
Forte hoje, mais forte amanhã.
Mạnh mẽ hôm nay, mạnh mẽ hơn ngày mai.
Treine como uma fera e pareça uma beldade.
Tập luyện như một con thú, trông như một người đẹp.
Fitness é liberdade.
Thể dục là sự tự do.
A consistência é fundamental.
Sự nhất quán là chìa khóa.
Progresso, não perfeição.
Tiến bộ chứ không phải hoàn hảo.
O único treino ruim é aquele que você não fez.
Bài tập tệ nhất chính là bài tập mà bạn không thực hiện.
Saúde é riqueza.
Sức khỏe là của cải.
Ultrapasse seus limites.
Vượt qua giới hạn của bạn.
Esforce-se para progredir todos os dias.
Cố gắng tiến bộ mỗi ngày.
Seu corpo merece o melhor.
Cơ thể bạn xứng đáng có được điều tốt nhất.
Fitness é uma jornada, não uma corrida.
Thể dục là một hành trình, không phải là một cuộc đua.
Seja orgulhoso, mas nunca satisfeito.
Hãy tự hào nhưng đừng bao giờ hài lòng.
Não espere pela motivação, crie-a.
Đừng chờ đợi động lực, hãy tạo ra nó.
Fitness é ser melhor do que você era ontem.
Thể dục là để bạn trở nên tốt hơn so với ngày hôm qua.
Cada treino conta.
Mỗi buổi tập luyện đều có giá trị.
Comprometa-se a estar em forma.
Cam kết giữ gìn vóc dáng.
O exercício é uma celebração do que seu corpo pode fazer.
Tập thể dục là cách tôn vinh những gì cơ thể bạn có thể làm được.
Faça do seu corpo a roupa mais sexy que você possui.
Hãy biến cơ thể bạn thành bộ trang phục gợi cảm nhất mà bạn sở hữu.