GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
69 - 表达式索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
tuân thủ chéo
2.
nhà hình thái học
3.
kẻ buôn ma túy
4.
Giống như Scrooge
5.
chủ nghĩa thất bại
6.
móc treo vách đá
7.
không thể nhầm lẫn
8.
tái sử dụng
9.
lên lịch lại
10.
chuyến bay trước
11.
chín mươi lăm
12.
bạn qua thư
13.
sự dịu dàng
14.
chùm lái xe
15.
trước sự kiện
16.
tủ đựng quần áo
17.
sự dò xét
18.
giống như hang động
19.
nhà lý luận
20.
chưa được giải ngân
21.
cây huyết dụ
22.
hệ vi động vật
23.
chủ nghĩa vô thần
24.
có thể bảo vệ được
25.
người hà tiện
26.
cắt màng phổi
27.
nhân cách hóa
28.
sự bảo trợ
29.
sự trốn học
30.
người tập ngựa
31.
sai thời điểm
32.
súng đại bác
33.
sự hút vào
34.
đồ thiết bị
35.
chế độ địa chủ
36.
hộp thông tin
37.
ca ngợi quá mức
38.
từ hạt giống
39.
người đàm thoại
40.
trục còn sơ khai
41.
mục đích luận
42.
có thể đầu tư
43.
lựa chọn sai lầm
44.
làm long trọng
45.
chống tắc nghẽn
46.
cùng mở rộng
47.
tập thể hóa
48.
người làm báp têm
49.
các loại thảo mộc
50.
máy bơm tua-bin
51.
quả dâu tây
52.
Kẻ thèm khát
53.
chống quấy rối
54.
dẫn điện tử
55.
hóa học thiên văn
56.
lá nguyệt quế
57.
thánh thiện hơn ngươi
58.
thế kỷ hai mươi mốt
59.
sự trong trẻo
60.
chuyển đổi sinh học
61.
trước khi xét xử
62.
viêm khí quản
63.
người hay chỉ trích
64.
tín phiếu kho bạc
65.
sự khiêm tốn
66.
sự hạ thấp
67.
tiểu hành tinh
68.
người phục vụ câm
69.
chất quá tải
70.
nước hoa hồng
71.
bộ tích lũy
72.
không thể đảo ngược
73.
người theo chủ nghĩa cô lập
74.
người hầu gái
75.
người bán vé
76.
vùng hẻo lánh
77.
mũm mĩm nhất
78.
ung thư tuyến
79.
chịu thời tiết
80.
không chủ thể
81.
được bơm đi-ốt
82.
đẳng cấp hơn
83.
được bảo lãnh
84.
khói và gương
85.
hóa trị một
86.
không ghi âm
87.
máy xúc đào
88.
người theo chủ nghĩa trung tâm châu Âu
89.
không thể quấy rầy
90.
những kẻ mị dân
91.
làm mất động lực
92.
nhà trí thức
93.
viêm màng ối
94.
một trăm phần trăm
95.
người huyên thuyên
96.
chống huyết khối
97.
đa tiêu chí
98.
phi thiên thần
99.
không hữu ích
100.
bộ tạo âm vang
101.
phó thị trưởng
102.
đo lường chi phí
103.
liên quan đến tiếng ồn
104.
một cách cáu kỉnh
105.
giao hàng dưới mức
106.
nhiều đơn vị
107.
bàng quang bụng
108.
nghệ sĩ kèn
109.
sự vi phạm
110.
liên quan đến xâm lược
111.
dễ bay hơi
112.
người bán đồ trang sức
113.
sự nhăn nhó
114.
nuôi trong phòng thí nghiệm
115.
nơi tị nạn
116.
kẻ xen vào
117.
mô hình nano
118.
giết người tự do
119.
trường ngữ pháp
120.
nghệ sĩ hát ballad
121.
chất vệ sinh
122.
mờ ám hơn
123.
tính không dịu dàng
124.
không giả vờ
125.
từng điểm một
126.
đã bỏ phiếu
127.
xếp hạng r
128.
tính bất biến
129.
ăn mặc sang trọng
130.
công việc ở trường
131.
không dư thừa
132.
phi quốc gia
133.
đa phân đoạn
134.
kẹo cao su bong bóng
135.
trẻ sinh ra
136.
cay nghiệt nhất
137.
người trục xuất
138.
Diều hâu đen
139.
câu nói vui
140.
quá điện thế
141.
người độc ngữ
142.
có thể sao chép
143.
bộ thu quang
144.
khách thăm quan
145.
chưa hoàn thiện
146.
thuộc về giáo hội
147.
sự đánh giá
148.
ở hải ngoại
149.
nhà quan sát
150.
thuốc tránh thai
151.
bài hát có hai đoạn
152.
người hay mách
153.
sự biến hóa trong cơ thể
154.
có thể dệt được
155.
tự do điều khiển
156.
lính hành quân
157.
loại chìa khóa dể mở
158.
bánh mì kẹp xúc xích
159.
bình phẫm thơ
160.
chuyên trần thiết
161.
ở về hướng đông bắc
162.
với hãng tin sputnik
163.
sự khép miệng của vết thương
164.
tên của bài thơ
165.
sự cãm hứng
166.
theo tỉ lệ
167.
đã mua vé
168.
Điều khoản khác
169.
bàn tính với nhau
170.
công dân qatar
171.
tái định vị
172.
bị bắt giữ
173.
công tắc nhiệt
174.
có thể phản ứng
175.
nhạy cảm trước
176.
người chạm trán
177.
đo nhiệt lượng
178.
tốt nhất tiếp theo
179.
tấm trải nền
180.
chia sẻ lại
181.
bản thư máu
182.
bạn cùng đợt
183.
bán khô cằn
184.
không có rễ
185.
chất siêu dẫn
186.
không chào mời
187.
nghệ sĩ violoncello
188.
nguyên âm dài
189.
đếm đầu người
190.
đã chờ đợi
191.
trong chuyến bay
192.
chưa trúng tuyển
193.
nội động từ
194.
siêu định lý
195.
ghi một lần
196.
cộng hưởng từ
197.
bánh pudding mận
198.
sự cắt bỏ
199.
chịu đựng với
200.
không tương ứng
201.
phát triển kém
202.
ngôi thứ ba
203.
máy đồng nhất
204.
mang vào chơi
205.
quan niệm sai
206.
công cụ nối
207.
máy phân tách
208.
Tế bào máu
209.
bộ cấu hình
210.
lưỡi sắc bén
211.
thể đa bội
212.
buồm đám đông
213.
máy đóng dấu
214.
tấm lót tay
215.
hoại tử xương
216.
máy cắt dây
217.
không thông thạo
218.
cong ngón chân
219.
danh sách đầu
220.
được biểu hiện
221.
rượu đỏ mặt
222.
bán thương mại
223.
nốt ân sủng
224.
kẻ làm nhục
225.
trang bị thiếu
226.
tầng khí quyển
227.
kiên cố hóa
228.
đá lề đường
229.
di chuyển chậm
230.
học nửa chừng
231.
hàng rào vòng
232.
không có ruột
233.
người đa phu
234.
người mạo danh
235.
tính phối hợp
236.
khó định hướng
237.
nhà phong cảnh
238.
Chủ nghĩa Grundy
239.
chủ nghĩa đen tối
240.
trò chuyện mua sắm
241.
thế giới giấc mơ
242.
thông thoáng hơn
243.
kết hợp g-protein
244.
không có mùi hôi
245.
sự chia cắt
246.
người chết đuối
247.
người đánh đinh
248.
ít hơn nhiều
249.
đi qua đường
250.
người bí ẩn
251.
cảm giác khỏe
252.
có nhiều lá
253.
người ca hát
254.
sớm hơn nhiều
255.
người vui tính
256.
của truyền hình
257.
của nhà văn
258.
cây thân gỗ
259.
tái hòa giải
260.
làm hiệu trưởng
261.
sự cầu thị
262.
viện cao học
263.
chất vô cơ
264.
mùa đông xanh
265.
vụ nổ bom
266.
bán thủy sản
267.
sống hôm nay
268.
tín dụng lớn
269.
điều đáng nói
270.
bước cha mẹ
271.
đeo ba lô
272.
sự ném bom
273.
vượt qua bên
274.
cây liễu khóc
275.
con rắn già
276.
lễ đăng quang
277.
sóng bùng nổ
278.
phạm vi với
279.
vỏ cơ thể
280.
để chỉ huy
281.
chế tạo bom
282.
hậu phẫu thuật
283.
giá đỡ mũ
284.
trang điểm với
285.
bộ nông nghiệp
286.
hai câu chuyện
287.
hạ chúng xuống
288.
định ăn trộm
289.
sự hồi hộp
290.
có cái chuông
291.
chống nho giáo
292.
khó để tìm
293.
bùi nhùi của
294.
quần đảo faroe
295.
sự thực bào
296.
đầu đến giữa
297.
hay quên hơn
298.
nửa tỷ lệ
299.
không tự hành
300.
hủy công nhận
301.
rượu yêu tinh
302.
quạt hơi nước
303.
siêu luyện kim
304.
đồng đề cử
305.
chim cu cu
306.
được xuân hóa
307.
cho hương thơm
308.
loài bọ rùa
309.
vũ khí mạng
310.
bí ẩn của
311.
bán nghị viện
312.
chạy trở lại
313.
nhiều phụ âm
314.
có chất chua
315.
phản kế vị
316.
nhiều khóa học
317.
cây kim hoàn
318.
kỹ thuật nhiệt
319.
bị phê bình
320.
bộ biến điệu
321.
đất nước kém
322.
bộ định cư
323.
tự nhận xét
324.
hành trình đến
325.
kết quả chính
326.
chống hợp đồng
327.
quý có sẵn
328.
tầm nhìn mờ
329.
hỏi tại sao
330.
đẩy ra khỏi
331.
làm giàu deuterium
332.
trông giàu có
333.
người bán lớn
334.
giấy nến điện
335.
đau đầu chi
336.
tứ hóa trị
337.
mắt vách ngăn
338.
phí đầu cuối
339.
hủy xây dựng
340.
chứng sợ người
341.
thử nghiệm tốt
342.
từ cơ bản
343.
cắt bỏ máu
344.
giả đặc hữu
345.
hậu nhiệm vụ
346.
biểu đồ người
347.
xoắn điện tử
348.
màn hình của
349.
cận đại tràng
350.
cây săn mồi
351.
lọc thông gió
352.
đồ đóng hộp
353.
vải lanh mịn
354.
trường học nhỏ
355.
chuyện gì thế
356.
kiểm tra xem
357.
mảnh duy nhất
358.
người diều hâu
359.
được hiện tại
360.
tai nghe nhét tai
361.
người náo động
362.
chứng đau khớp
363.
ngải đắng thảo nguyên
364.
nụ cười toe toét
365.
tăng tế bào lympho
366.
không thể vượt qua được
367.
bay hiệp một
368.
vùng băng giá phía nam
369.
khoa học xã hội
370.
người theo chủ nghĩa công đoàn
371.
chưa được sàng lọc
372.
không nhìn thấy được
373.
xét nghiệm nước tiểu
374.
thứ bảy mươi mốt
375.
xe tải tiện ích
376.
bộ thu bộ phát
377.
nối thêm vào
378.
máy quay video kỹ thuật số
379.
không phải người Ý
380.
khó hài lòng
381.
vũ trụ thay thế
382.
Mô hình quy mô
383.
bán giải phóng mặt bằng
384.
thời kỳ mãn kinh
385.
một cách có thể chấp nhận được
386.
kỹ thuật sải bước
387.
người viết từ ngữ
388.
nhiều nước nhất
389.
công ty đầu tư
390.
quản lý hiệu quả
391.
xe tải khớp nối
392.
mờ đục vô tuyến
393.
tính xâm lược
394.
do gió chuyển dời
395.
không bị tẩy sạch
396.
người bán rong có ảnh hưởng
397.
sự sắp xếp của tĩnh mạch
398.
tính sáng suốt
399.
suy yếu hơn
400.
những lời hoan hô
401.
được nghĩ ra
402.
cây thuốc nhuộm
403.
sự giác ngộ
404.
bất đối xứng xuyên tâm
405.
tính liên chủ thể
406.
thế kỷ mười chín
407.
nhân viên văn thư
408.
ít vô tư nhất
409.
giá đỡ cằm
410.
một người tin rằng tiêm chủng là có hại
411.
khêu gợi hóa
412.
đồ dùng bằng hơi
413.
bị tấn công bởi tình cảm quá mức
414.
sự cho vào
415.
hộ chiếu điện tử
416.
khử oxi hóa
417.
suy thoái sinh học
418.
sự không đồng đều
419.
chương trình điều hành
420.
không thể phục tùng được
421.
có thể thủy phân trong nước
422.
được tha bổng
423.
xe buýt trường học màu vàng
424.
siêu danh mục
425.
một cách hoa lệ
426.
lược răng thưa
427.
véo đồng xu
428.
gậy đấu kiếm
429.
không có nhà ở
430.
có thể sử dụng vũ khí
431.
nhẹ nhàng mềm mại
432.
chưa qua xử lý
433.
mối quan hệ điện tử
434.
phân bổ thời gian
435.
tính bất lịch sự
436.
không gây enzym
437.
người đi quán rượu
438.
châm cứu bằng điện
439.
hữu ích như vú bò
440.
không thể dạy được
441.
giữ lại tinh hoàn
442.
hạt diệp lục
443.
làn đường xe buýt
444.
bước sóng ngắn
445.
tuổi cứng lại
446.
đồ chơi nhồi bông
447.
không bao giờ vượt qua
448.
chứng đãng trí học thuật
449.
dũng cảm như sư tử
450.
đôi tay đơn độc
451.
làm cho mọi việc trở nên tồi tệ hơn
452.
tìm kiếm từ lâu
453.
phản ứng bất lợi của người da trắng
454.
ngân sách eo hẹp
455.
chính phủ bảo thủ
456.
sát thủ chuyên nghiệp
457.
Leo núi nhân tạo
458.
tăng trưởng cao
459.
hộp đựng thuốc lá
460.
có thể phản bác được
461.
Cơ quan đẻ trứng
462.
mọc bằng phẳng
463.
người có công việc ban ngày
464.
chụp ảnh trên không
465.
hình thành khuẩn lạc
466.
bị táo bón
467.
những kỷ niệm
468.
thẻ y tế
469.
sẽ nghiền nát
470.
tôi đã đậu
471.
chứng hay quên
472.
cần thiết cho
473.
sẽ chiến đấu
474.
đại diện của
475.
con quỷ nhỏ
476.
giống mại dâm
477.
vùng đất Malawi
478.
đồng bạc Anh
479.
đọc từng chữ
480.
strapped for cash
481.
ngữ cảnh trùng lặp
482.
phong trào chặt
483.
cuộc đua xe ngựa
484.
in đầu bưu điện
485.
Latin American beverage
486.
tử vong nhân đạo
487.
người quý tộc
488.
thức ăn chết
489.
xin ý kiến
490.
special effects artist
491.
người chơi media
492.
tập co giãn
493.
vùng núi Fuji
494.
địa điểm nghỉ dưỡng
495.
dynamic web content
496.
khu vực Baltic
497.
tốt nghiệp thanh sắc
498.
người cứu tinh
499.
dân tộc Cheroke
500.
bậc hoàng đế
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99