GrandeLib是一款功能强大、操作简便的在线翻译工具,支持超过100种语言,实现数千种语言对之间的翻译。我们的越南语-中文在线翻译器为用户提供两窗口直观操作方式,轻松实现源语言与目标语言内容的即时切换与对比。不仅可翻译普通文本,更支持HTML语境下的内容转换,满足多样化需求。
越南语属于南亚语系,而中文属于汉藏语系,两者在词汇、语音和语法结构上均有显著差异,但在少数词汇中受历史文化交流影响存在一定共享和借用。越南语使用拉丁字母拼写,注重声调表达,中文主要采用汉字,拥有独特的象形性质。
本站内置大型越南-中文双向词典,收录数十万翻译对,涵盖词语定义、标准发音、用法示例句、同义词、反义词等。用户可以通过快速搜索功能找到每个词汇的详尽解释与实际运用场景,提升翻译与学习效率。
无论是日常交流、学术学习还是商务交流,GrandeLib的越南语-中文在线翻译与词典工具都能为您提供全方位的语言支持与便捷高效的翻译体验。
| Bác sĩ khuyên anh nên bỏ thuốc lá. | 他的医生建议他戒烟。 |
| Tôi cần một trợ lý nói tiếng Hàn. | 我需要一个会说韩语的助手。 |
| Cậu bé kinh hoàng. | 男孩吓坏了。 |
| Tôi rất giỏi về cờ vua. | 我下棋很厉害。 |
| Có vẻ như cô ấy có rất nhiều bạn. | 看来她有很多朋友。 |
| Trách nhiệm là nhà tù của tôi. | 责任是我的牢笼。 |
| Tôi không thích cà phê đá. | 我不喜欢冰咖啡。 |
| Anh ấy khá khó để hòa hợp. | 他很难相处。 |
| Anh ta nói dối ngay trước mặt tôi. | 他当着我的面撒谎。 |
| Dừng lại! Điện cao thế. | 停止!高压。 |
| Tôi gặp AC mộng. | 我做了一个噩梦。 |
| Bạn đã sơn bức tường này khi nào? | 你什么时候粉刷这面墙的? |
| Tôi không thể đồng ý với anh ấy. | 我不能同意他的看法。 |
| Nó đau rất nhiều Dừng lại! | 这很伤人 停下来! |
| Đau thắt ngực là gì? | 什么是英国主义? |
| Họ đang bị đói. | 他们正在忍受饥饿。 |
| Bạn phải chăm sóc con chó. | 你必须照顾狗。 |
| Tôi nghe thấy ai đó hét lên. | 我听到有人尖叫。 |
| Chúng tôi phải trở lại trường học. | 我们不得不回学校。 |
| Anh ấy có thói quen ăn vội vàng. | 他有匆忙吃饭的习惯。 |
| Quý ông đó phải là một bác sĩ. | 那位先生一定是个医生。 |
| Ngân hàng đóng cửa vào Chủ Nhật. | 银行周日不营业。 |
| Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư. | 他一遍又一遍地阅读这封信。 |
| Bạn có thể mượn ô nếu cần. | 如果需要,可以借一把雨伞。 |
| Anh ấy nói không mạch lạc. | 他语无伦次。 |
| Tom phải đi taxi. | 汤姆不得不坐出租车。 |
| Tôi nên trả bao nhiêu? | 我应该付多少钱? |
| Tom cảm thấy đau ở lưng. | 汤姆感到背部疼痛。 |
| Tôi vắt nước trái cây từ cam. | 我从橙子里榨汁。 |
| Chúng ta phải làm việc. | 我们必须工作。 |