grandelib.com logo GrandeLib cn 汉语

越中翻译在线

GrandeLib越南语-中文在线翻译器介绍

GrandeLib是一款功能强大、操作简便的在线翻译工具,支持超过100种语言,实现数千种语言对之间的翻译。我们的越南语-中文在线翻译器为用户提供两窗口直观操作方式,轻松实现源语言与目标语言内容的即时切换与对比。不仅可翻译普通文本,更支持HTML语境下的内容转换,满足多样化需求。

越南语与中文:比较与语言特征

越南语属于南亚语系,而中文属于汉藏语系,两者在词汇、语音和语法结构上均有显著差异,但在少数词汇中受历史文化交流影响存在一定共享和借用。越南语使用拉丁字母拼写,注重声调表达,中文主要采用汉字,拥有独特的象形性质。

  • 相似点:部分日常用词与历史借词;均有声调系统(但数量和表现不同)。
  • 差异点:越南语语序为主谓宾,常见助词和语气词,丰富的时态标记;中文语序灵活但常为主谓宾,靠上下文表达时态,无时态变化的动词。
  • 翻译难点:词汇量差异、文化语境词义变换、语气表达及敬语差别。

越南语-中文翻译的语法及注意事项

  • 时态表达:越南语依赖助词和时间词,中文通过上下文暗示。
  • 量词使用:中文需严格配合名词使用量词,越南语可省略或使用不同体系。
  • 敬语与称呼:越南语有丰富的亲属称谓和敬语,需准确对应中文称呼。
  • 固有词与借词:注意越南语中来源于汉语的汉越词在语义与用法上的差别。

越南语-中文翻译最常用30词汇

  1. xin chào - 你好
  2. cảm ơn - 谢谢
  3. tạm biệt - 再见
  4. ừ/ờ - 嗯/是的
  5. không - 不/没有
  6. đúng - 对/正确
  7. sai - 错/不对
  8. bạn - 你/朋友
  9. tôi - 我
  10. anh/chị - 先生/女士/你
  11. ai - 谁
  12. gì - 什么
  13. ở đâu - 在哪里
  14. khi nào - 什么时候
  15. tại sao - 为什么
  16. như thế nào - 怎么样
  17. bao nhiêu - 多少/几个
  18. ngày - 天/日子
  19. tháng - 月
  20. năm - 年
  21. tiền - 钱
  22. mua - 买
  23. bán - 卖
  24. uống - 喝
  25. ăn - 吃
  26. yêu - 爱
  27. học - 学习
  28. làm việc - 工作
  29. vui - 高兴/开心
  30. buồn - 难过/悲伤

GrandeLib越南-中文词典功能

本站内置大型越南-中文双向词典,收录数十万翻译对,涵盖词语定义、标准发音、用法示例句、同义词、反义词等。用户可以通过快速搜索功能找到每个词汇的详尽解释与实际运用场景,提升翻译与学习效率。

学习辅助:测试、词汇训练与基础用语

  • 测试与卡片功能:平台提供多语种选择题、小测及卡片翻译练习,帮助用户巩固所学词汇及用法。
  • 实用会话手册:专属“会话手册”栏目汇集常用表达、情景对话、生活用语,适合初学者及出行者。
  • 词汇基础库:系统归纳了越南语与中文的基础词汇和重要短语,便于系统性学习和按需查找。

无论是日常交流、学术学习还是商务交流,GrandeLib的越南语-中文在线翻译与词典工具都能为您提供全方位的语言支持与便捷高效的翻译体验。

流行翻译

Bác sĩ khuyên anh nên bỏ thuốc lá.他的医生建议他戒烟。
Tôi cần một trợ lý nói tiếng Hàn.我需要一个会说韩语的助手。
Cậu bé kinh hoàng.男孩吓坏了。
Tôi rất giỏi về cờ vua.我下棋很厉害。
Có vẻ như cô ấy có rất nhiều bạn.看来她有很多朋友。
Trách nhiệm là nhà tù của tôi.责任是我的牢笼。
Tôi không thích cà phê đá.我不喜欢冰咖啡。
Anh ấy khá khó để hòa hợp.他很难相处。
Anh ta nói dối ngay trước mặt tôi.他当着我的面撒谎。
Dừng lại! Điện cao thế.停止!高压。
Tôi gặp AC mộng.我做了一个噩梦。
Bạn đã sơn bức tường này khi nào?你什么时候粉刷这面墙的?
Tôi không thể đồng ý với anh ấy.我不能同意他的看法。
Nó đau rất nhiều Dừng lại!这很伤人 停下来!
Đau thắt ngực là gì?什么是英国主义?
Họ đang bị đói.他们正在忍受饥饿。
Bạn phải chăm sóc con chó.你必须照顾狗。
Tôi nghe thấy ai đó hét lên.我听到有人尖叫。
Chúng tôi phải trở lại trường học.我们不得不回学校。
Anh ấy có thói quen ăn vội vàng.他有匆忙吃饭的习惯。
Quý ông đó phải là một bác sĩ.那位先生一定是个医生。
Ngân hàng đóng cửa vào Chủ Nhật.银行周日不营业。
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư.他一遍又一遍地阅读这封信。
Bạn có thể mượn ô nếu cần.如果需要,可以借一把雨伞。
Anh ấy nói không mạch lạc.他语无伦次。
Tom phải đi taxi.汤姆不得不坐出租车。
Tôi nên trả bao nhiêu?我应该付多少钱?
Tom cảm thấy đau ở lưng.汤姆感到背部疼痛。
Tôi vắt nước trái cây từ cam.我从橙子里榨汁。
Chúng ta phải làm việc.我们必须工作。

词汇

kèn clarinet (单簧管)bong bóng (气泡)Đẹp (好的)sự tuyệt vọng (绝望)thuốc mỡ (软膏)đầm (裙子)chim ác là (鹊)kiện tụng (诉讼)Luật thương mại quốc tế (国际贸易法)trách nhiệm giải trình (问责制)Bằng làn da của răng bạn (侥幸逃脱)Nhìn nhận theo cùng một cách (意见一致)khay (托盘)Cờ lê ống (管钳)Hiệp ước (条约)lồng tiếng (旁白)Năng lượng tối (暗能量)hữu cơ (有机的)Tỉ trọng (密度)hóa đơn (账单)Kìm cắt dây (钢丝钳)vắt kiệt (挤)Luật Hàng hải (海事法)sưng tấy (肿胀)Mạng lưới vũ trụ (宇宙网)Luật Ngân hàng (银行法)đường phố (街道)sậy đơn (单簧片)chim ưng (鹰)con vẹt (鹦鹉)bánh cóc (棘轮)Người học việc (学徒)Khám phá (勘探)kịch bản (脚本)chế độ nô lệ (奴隶制)đà điểu (鸸)bị choáng váng (昏昏欲睡)bàn (桌子)búp bê (多莉)giải độc (排毒)sự đổi mới (创新)Kỵ binh (骑兵)trầm cảm (沮丧)tư duy phân tích (分析思维)bọc (裹)thuốc mỡ (软膏)dừa (椰子)Trên quả bóng (反应迅速)lạm dụng (虐待)ghềnh thác (急流)Luật lao động (劳动法)kèn contrabassoon (低音巴松管)phong tục (风俗)phong cách hoang dã (狂野风格)Vụ nổ lớn (宇宙大爆炸)Lạm phát (通货膨胀)di sản (遗产)đánh giá (欣赏)mương (沟)lóa ống kính (镜头光晕)quản lý thời gian (时间管理)xung đột (冲突)sự thỏa mãn (满足感)tầng chứa nước (含水层)biển (海)quả xoài (芒果)sáng bóng (闪亮的)Nhân viên thời vụ (临时工)hiện hành (当前的)găng tay (手套)gỗ gụ (桃花心木)cam quýt (柑橘)kiểu tay (手写体)sự bình đẳng (平等)trang phục (戏服)ĐẾN (到)buồng gió (风室)cái đồng hồ (钟)người mới (小白)Bay (镘)miễn dịch (免疫)tụ tập (采集)mạnh mẽ (凶猛的)màn hình (屏幕)siêu thực phẩm (超级食物)Cờ lê vặn khoai tây (土豆扳手)phân loại màu sắc (色彩分级)phao (浮标)băng ghế (长椅)thuốc mỡ (软膏)Nền kinh tế gig (零工经济)nhiệt đới (热带)bột protein (蛋白粉)phóng (飞涨)đáy biển (海底)bị thương (受伤)đói bụng (饥饿)giờ (小时)áo len (毛衣)