GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
00 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
chuyên chở
2.
cấy ghép
3.
lao động
4.
hàm dưới
5.
bắt nạt
6.
kiên trì
7.
khởi tạo
8.
không tưởng
9.
hướng nội
10.
rực rỡ
11.
ảnh hưởng
12.
nhấp nháy
13.
xét đoán
14.
tối ưu
15.
dưa hấu
16.
cộc cằn
17.
sợi ngang
18.
mùa hè
19.
thụ tinh
20.
đèn hậu
21.
soi sáng
22.
thuộc cấp
23.
tố cáo
24.
cảm động
25.
Ba Lan
26.
tay ba
27.
tứ tuổi
28.
giáp xác
29.
bao vây
30.
mã độc
31.
gắn bó
32.
khỏe mạnh
33.
thu âm
34.
xe lửa
35.
phi hành
36.
bừa bộn
37.
cá mè
38.
độ mặn
39.
đông bắc
40.
nghĩ ngơi
41.
đứa trẻ
42.
dao phay
43.
nghi phạm
44.
vạm vỡ
45.
phi thường
46.
truyện ngắn
47.
không gương
48.
tăng cường
49.
thiên tả
50.
thô thiển
51.
tro núi
52.
nòng nhỏ
53.
thợ rừng
54.
nhà thương
55.
việt nam
56.
hôn nhân
57.
nếu như
58.
đỏ gạch
59.
tuyết tan
60.
chiếu sáng
61.
ủy thác
62.
vi tảo
63.
khôi hài
64.
nảy sinh
65.
kết tụ
66.
ác cảm
67.
đầu cột
68.
hiểu biết
69.
người xem
70.
nấu ăn
71.
cáu bẳn
72.
rắn độc
73.
vàng nâu
74.
xồm xoàm
75.
tạo máu
76.
giải thưởng
77.
dạo chơi
78.
la mắng
79.
cấp cứu
80.
trung thu
81.
hối lộ
82.
khó thở
83.
Cả hai
84.
tùy nghi
85.
độ quăn
86.
tể tướng
87.
đa phổ
88.
ống trong
89.
bên phải
90.
tương xứng
91.
ngực trần
92.
sơn trên
93.
nhà văn
94.
trồng lại
95.
ngoại cỡ
96.
truy đòi
97.
dát gỗ
98.
thẳng đứng
99.
chuyển lại
100.
tập sự
101.
xúc xích
102.
đề cập
103.
tiếng lạ
104.
ca ngợi
105.
cây đậu
106.
quần thể
107.
yêu ma
108.
đặc sắc
109.
sổ giống
110.
màu garnet
111.
mất giá
112.
trực diện
113.
chín lỗ
114.
Một tấn
115.
bật lại
116.
con nai
117.
trọng số
118.
viêm vú
119.
quán bia
120.
viêm não
121.
chống ngập
122.
bệnh xá
123.
nóng hơn
124.
thu mua
125.
vòng cổ
126.
trang viên
127.
bảng tính
128.
vết thương
129.
nhiều vòi
130.
chống đạn
131.
không vỏ
132.
ton ton
133.
giống cúm
134.
cà phê
135.
chân gỗ
136.
chỗ cong
137.
nở rộ
138.
ruy băng
139.
mở hộp
140.
học sách
141.
hướng dương
142.
đầy tải
143.
chó cái
144.
trọng tâm
145.
tất cả-
146.
hai giây
147.
càng cua
148.
bột giặt
149.
đầu nối
150.
nhóm năm
151.
khuyến nghị
152.
an ninh
153.
kinh viện
154.
xanh bạc
155.
tiếng hí
156.
tím đỏ
157.
rao bán
158.
trong xe
159.
vi lọc
160.
giàu loài
161.
ngựa thồ
162.
thế giới
163.
gái chơi
164.
thứ hạng
165.
tam sắc
166.
bóc mòn
167.
Người Berber
168.
đuôi thuyền
169.
thông điệp
170.
tiếp thị
171.
sao lùn
172.
kẹo bông
173.
Xám hơn
174.
vô vọng
175.
vi mã
176.
phẳng hơn
177.
hầu hạ
178.
vết xấu
179.
dải băng
180.
ham giàu
181.
số sáu
182.
mỗi tuần
183.
vọng lại
184.
trấn lột
185.
tấm khăn
186.
trùm đỉ
187.
sự thẹn
188.
điên khùng
189.
thực khách
190.
số mũ
191.
ứng tác
192.
thứ gì
193.
còn trẻ
194.
phệ bụng
195.
hiểu ra
196.
tất cả-a-mort
197.
sợ nước
198.
không màn
199.
sau trục
200.
đuôi xe
201.
bệnh còi
202.
Uất ức
203.
tuyệt vời-
204.
áo gió
205.
mở chốt
206.
ném qua
207.
hươu đực
208.
bánh thịt
209.
nhãn giá
210.
soái ca
211.
tài lộc
212.
chịu thua
213.
pháp chế
214.
muối mỏ
215.
đỡ đòn
216.
đầu rùa
217.
nửa sáng
218.
mãng cầu
219.
người ngủ
220.
Tổng thầu
221.
bóng cong
222.
ruồi trâu
223.
ớt ngọt
224.
cọ non
225.
xíu mại
226.
thừa số
227.
đuôi đỏ
228.
đỗ đôi
229.
tóc bạc
230.
đội bay
231.
ăn ở
232.
không thật
233.
được lợi
234.
siêu tệp
235.
dây giả
236.
siêu ngưỡng
237.
Tiếng Mecklenburgish
238.
photpho hóa
239.
đang tăng
240.
sổ nhắc
241.
vòng trong
242.
chết ngọn
243.
trường sóng
244.
góc tấn
245.
dầu rắn
246.
đồng niken
247.
sóc đi
248.
độc quyền-hoặc
249.
chung tay
250.
sóng ngược
251.
bọt nhỏ
252.
bán thanh
253.
trả về
254.
liễu kiếm
255.
hóa dưỡng
256.
ghế yêu
257.
giết thịt
258.
chống dầu
259.
tuần này
260.
cách biệt
261.
đòn đánh
262.
ngắm cảnh
263.
Người Nenets
264.
vòi đốt
265.
quasitinh thể
266.
cướp mộ
267.
đẳng năng
268.
khớp giả
269.
màn bạc
270.
quá treo
271.
bão tung
272.
kim châm
273.
cây vừng
274.
chèo xuồng
275.
đặt thảm
276.
ngoại bảng
277.
nông phu
278.
thắt nơ
279.
cắm lều
280.
phiền muộn
281.
mật mía
282.
đánh chìm
283.
dây lưng
284.
màng ruột
285.
khá muộn
286.
nặng ký
287.
tróc sơn
288.
xem giờ
289.
người samian
290.
băng tần
291.
giàu lithium
292.
của ka
293.
cốc của
294.
các pharaoh
295.
bơ lên
296.
chân rộng
297.
của peterson
298.
thuyền quạt
299.
tại đây
300.
con tốt
301.
sân tập
302.
chuyển từ
303.
lễ của
304.
bước qua
305.
quyền hóa
306.
ưa khô
307.
gió thật
308.
của ling
309.
lượng nước
310.
tây xương
311.
của aparajita
312.
tấn đông
313.
của dornan
314.
đài nguyên
315.
của berryman
316.
chi họ
317.
tiền phôi
318.
đa mic
319.
ha la
320.
nhân cơ
321.
của wallach
322.
của narada
323.
của conor
324.
của hyman
325.
bột carob
326.
của ansai
327.
của carabelli
328.
của mena
329.
của sehgal
330.
đĩa nhà
331.
xếp ly
332.
cửa nóc
333.
ba carat
334.
hạt dừa
335.
rượu bodega
336.
khoang bụng
337.
thuốc uống
338.
jean pierre
339.
có chuyện
340.
vài đêm
341.
chuyến biz
342.
huyễn hoặc
343.
rau mầm
344.
phúc bố
345.
vật sống
346.
màng xuyên
347.
của hamming
348.
báo cáp
349.
ít máu
350.
móc sau
351.
của marier
352.
dĩ thái
353.
đủ màu
354.
nhiều mã
355.
của duker
356.
của odoni
357.
bị lõm
358.
dưới hạt
359.
bỏ thầu
360.
hãy sống
361.
của bea
362.
shinty của
363.
lỗi học
364.
sói đất
365.
đôi phụ
366.
đốm kép
367.
màng cân
368.
đúc chết
369.
cá koi
370.
chơi cát
371.
siêu đảo
372.
của stoltenberg
373.
đơn bì
374.
của rikki
375.
của shingo
376.
học được
377.
chụp lên
378.
tan hoang
379.
của sanjurjo
380.
vằn thắn
381.
da tròn
382.
hướng nguồn
383.
đá cao
384.
hạt proton
385.
lịch âm
386.
chỉ vì
387.
bẫy booby
388.
đẹp lòng
389.
bị rít
390.
điện toán
391.
methotrexat natri
392.
gái bao
393.
mặc sẵn
394.
hai gigaton
395.
hồ dán
396.
chất nhồi
397.
cột như
398.
tự nạp
399.
hậu miponuh
400.
nửa vòng
401.
đường khum
402.
bài xác
403.
múa chuồng
404.
tiểu cụm
405.
anthony trollop
406.
tấm tường
407.
da beo
408.
siêu người
409.
vải tartan
410.
xếp chuồng
411.
từng cái
412.
bảng cõng
413.
đăng ngoài
414.
ngủ muộn
415.
đồ tung
416.
người phát
417.
nói miệng
418.
lai loài
419.
crossover chùm
420.
kiểu yên
421.
bãi bom
422.
hết sạch
423.
khí cn
424.
vòm che
425.
được xóa
426.
bảy chữ
427.
được chở
428.
Giỏ may
429.
rơle nhiệt
430.
loại cột
431.
sai với
432.
đương chức
433.
vật cũ
434.
để mắt
435.
phơi ra
436.
người phindians
437.
cuống phổi
438.
thêm nó
439.
sẽ tràn
440.
đào nhan
441.
dầu xăng
442.
siro caramel
443.
dịch covid
444.
xanh lá
445.
bếp lều
446.
nghe theo
447.
nơi Punjab
448.
nói lắm
449.
hông sườn
450.
đồ xiếc
451.
thịt mèo
452.
luôn thường
453.
phát đi
454.
chiếu cầu
455.
hòa thuận
456.
xiên lệch
457.
loại lai
458.
nô tì
459.
sapphire có
460.
cái vẻ
461.
systemic insecticides
462.
ơn màu
463.
tròn vòng
464.
Jewish law
465.
soft metal
466.
angle function
467.
latte macchiato
468.
lipoprotein máu
469.
súng rimfire
470.
kèn điệu
471.
fermion spin
472.
Azadirachta indica
473.
musical time
474.
loài sênh
475.
cơm cuộn
476.
bút cài
477.
nấm truffle
478.
cầu số
479.
snap out
480.
diêm dúa
481.
animated feature
482.
bánh lavash
483.
độc hoạ
484.
organic matter
485.
phẩm hạng
486.
Reb A
487.
silic oxit
488.
tên Compton
489.
classical music
490.
tem decal
491.
breast cancer
492.
tên glaucus
493.
diehl part
494.
bọt cacao
495.
nữ vương
496.
lake geneva
497.
arlington bạn
498.
bữa trưa
499.
hãng xe
500.
mắc dây
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99