GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
07 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
dạng phễu
2.
kiếm sĩ
3.
động dục
4.
chuyên sâu
5.
da đầu
6.
Tiệp Khắc
7.
tổ tiên
8.
không xanh
9.
hàng năm
10.
tách ra
11.
ô nhiễm
12.
tung hoành
13.
đổi séc
14.
cáo buộc
15.
bị sốc
16.
Gỗ mun
17.
cùng ý
18.
xen kẽ
19.
điểm ảnh
20.
cơ hội
21.
kín đáo
22.
Bạch dương
23.
sột soạt
24.
mật mã
25.
Loài chinchilla
26.
giáo phụ
27.
màu xám
28.
tự túc
29.
trên cùng
30.
thông qua
31.
hành tinh
32.
trang chủ
33.
xác phàm
34.
ngọn núi
35.
tuyết lở
36.
sự lạy
37.
phát giác
38.
bất công
39.
tan rã
40.
hậu trường
41.
lưng bụng
42.
trình độ
43.
đầu sông
44.
thêm vào
45.
quyến rủ
46.
bọ chét
47.
cố ý
48.
tang chế
49.
kết án
50.
nhã nhặn
51.
phong nhã
52.
vùng đất
53.
trừu tượng
54.
cãi vã
55.
gửi lại
56.
hôn mê
57.
địa chất
58.
theo quận
59.
cưa sắt
60.
đánh mười
61.
đặc biệt
62.
kỳ dị
63.
bước đầu
64.
phái yếu
65.
thăng chức
66.
vú em
67.
sự cắt
68.
kiên nhẫn
69.
tự vựng
70.
dội tiếng
71.
nhà trọ
72.
đáng kính
73.
ầm ĩ
74.
dạng rãnh
75.
không hay
76.
hiến dâng
77.
linh tinh
78.
người philistia
79.
dải dừng
80.
mui trần
81.
hy sinh
82.
nhà ăn
83.
ruột gan
84.
vị ngữ
85.
rón rén
86.
cô dâu
87.
đầu dò
88.
tán rừng
89.
dãy phòng
90.
hợp xướng
91.
bước vào
92.
nhiên liệu
93.
tím nâu
94.
người già
95.
thành thạo
96.
bội đạo
97.
Lò đốt
98.
người Canada
99.
buồng trứng
100.
thanh thản
101.
chim nhại
102.
ba đầu
103.
kéo qua
104.
có máu
105.
dòng ngày
106.
người faroese
107.
linh hoạt
108.
thợ đẽo
109.
mắt tròn
110.
chứa liti
111.
váy lót
112.
ngập lụt
113.
bệnh mucormycosis
114.
vé xe
115.
đường niệu
116.
kêu than
117.
tu luyện
118.
hộ chiếu
119.
khí canh
120.
bìa mềm
121.
bã nhờn
122.
lưỡng viện
123.
chèn lại
124.
nắp ca-pô
125.
yếu hơn
126.
dù lượn
127.
bêu riếu
128.
phích cắm
129.
bào ngư
130.
polychlorin hóa
131.
dạng que
132.
bộ cycadofilicales
133.
quả đấm
134.
tạo phim
135.
màu đào
136.
phấn mắt
137.
đọc sách
138.
sợi trục
139.
carboxyl hóa
140.
người đấm
141.
đa năng
142.
gỗ sồi
143.
màu tím
144.
mận tím
145.
rùa luýt
146.
nước xám
147.
thợ chôn
148.
khí kế
149.
Cao lương
150.
trăm năm
151.
bệnh parkinson
152.
điều hành
153.
chơi đùa
154.
tích hợp
155.
gốc crom
156.
kêu gào
157.
mất nước
158.
tay khoan
159.
oxy thấp
160.
chó pye
161.
cúp máy
162.
say hơn
163.
Bộ Coraciiformes
164.
mềm đi
165.
nộp thuế
166.
nhầm ngày
167.
chăn ngựa
168.
trong phổi
169.
đầu đinh
170.
xương hamate
171.
bàn tay
172.
dòng máu
173.
dân số
174.
tự tạo
175.
chứa peroxit
176.
sau thuế
177.
tống ra
178.
nướng bánh
179.
máy giã
180.
phụ thêm
181.
run lên
182.
sơn dầu
183.
phong thái
184.
mau lên
185.
tứ tuyệt
186.
thầy tu
187.
làng quê
188.
cơn đói
189.
hùng tráng
190.
quy giòn
191.
làm ra
192.
chuồng đốt
193.
dấu thăng
194.
cụt miệng
195.
cá chim
196.
có nắng
197.
mỏi cánh
198.
chó quỷ
199.
móc gặt
200.
ước mơ
201.
hộp sau
202.
Hán Khẩu
203.
siêu dẻo
204.
dân oan
205.
kẹo mềm
206.
từ bắt
207.
tim ngực
208.
kéo chân
209.
không chứa
210.
xoa ra
211.
thẻ lót
212.
nguồn sáng
213.
nhặt lên
214.
ứ huyết
215.
giơ tay
216.
buộc lợn
217.
pixel con
218.
lọ thuốc
219.
sea rover
220.
tầm nghe
221.
Ngao hơn
222.
thùng thình
223.
hạng nhẹ
224.
khay nướng
225.
ván lắc
226.
chà dọc
227.
khử myelin
228.
đầu trống
229.
Tô Châu
230.
sa lát
231.
kem sừng
232.
súng thuê
233.
tuyết phủ
234.
bỏng chậm
235.
đa protein
236.
kẻ gọi
237.
đầu cúi
238.
letter- perfect
239.
xuống trang
240.
nắp nano
241.
liếm tốt
242.
khí nước
243.
siêu khóa
244.
chiếu ngược
245.
Cân da
246.
áo hoodie
247.
hoen rỉ
248.
độc tôn
249.
ren torchon
250.
mặt than
251.
chú sam
252.
bột đá
253.
bao gai
254.
thiết tha
255.
xuống miệng
256.
đẳng hình
257.
u somatostatinoma
258.
lâu nhất
259.
cưa gỗ
260.
đèn chân
261.
Khách Gia
262.
cặp kẹp
263.
ép chữ
264.
hoa muộn
265.
giống men
266.
dọn đĩa
267.
sóng trời
268.
cốt sau
269.
có quả
270.
của shigeru
271.
cạnh bàn
272.
kinh torah
273.
lee bên
274.
van vancouver
275.
hạt côla
276.
thiếu não
277.
quả mít
278.
áo gối
279.
màu đảng
280.
chị ơi
281.
của kelson
282.
thanh lửa
283.
đầu dưới
284.
đa đĩa
285.
khó đi
286.
chơi về
287.
kẹp chân
288.
cám viên
289.
táo đường
290.
mỗi tháng
291.
khăn tuyết
292.
người voi
293.
lấy nó
294.
đánh chết
295.
mái đầu
296.
chụp phổi
297.
nước tro
298.
của hexareme
299.
hậu thị
300.
ống nạp
301.
chư thiên
302.
dây phụ
303.
tóc xanh
304.
doppelgänger của
305.
chơi đến
306.
đá felspar
307.
mắc cỡ
308.
mảnh gỗ
309.
ghế dựa
310.
lão thị
311.
bikini của
312.
thử đi
313.
hạ tải
314.
thuốc say
315.
lưu ly
316.
băng lăn
317.
gấu ngựa
318.
cây xăng
319.
loạt phụ
320.
mạng lan
321.
phố đông
322.
lấy vợ
323.
của emory
324.
giám chế
325.
của uechi
326.
cỏ pampas
327.
cái guốc
328.
bằng với
329.
đàn đỉa
330.
lỗi sai
331.
cổng ra
332.
gói chạy
333.
quăn queo
334.
người etrog
335.
sợi sói
336.
nghĩ lại
337.
của joan
338.
quét mạng
339.
của tayu
340.
chéo ngược
341.
của elster
342.
tiền đen
343.
của kenna
344.
trục quanh
345.
của naimark
346.
axetyl hóa
347.
của chopin
348.
của bjornson
349.
nội gallic
350.
đầy bể
351.
bùn magiê
352.
bóng lạnh
353.
của shoko
354.
của hoile
355.
đàn shamisen
356.
sừng gai
357.
mũ gõ
358.
kiểu đi
359.
quyền uy
360.
nhiệt lửa
361.
mũi ra
362.
đuôi ngô
363.
đẳng thủy
364.
hang bão
365.
mọi thư
366.
đếm gà
367.
nước nhỏ
368.
thổ long
369.
nhảy bungee
370.
cổng gốm
371.
của oberoi
372.
chọn kênh
373.
giả vần
374.
đĩa trượt
375.
đồng dịch
376.
đường rào
377.
họ climacoceratidae
378.
chốt mạng
379.
mũ xanh
380.
của dowie
381.
đuôi cọ
382.
thành quách
383.
nhảy đậu
384.
dấu mới
385.
cây angustifolia
386.
số của
387.
hòm thư
388.
ngực cao
389.
của damiana
390.
tháp của
391.
cá punta
392.
của hertha
393.
thịt bolognese
394.
đáng gờm
395.
của lua
396.
mặn đắng
397.
súng đôi
398.
đùng đùng
399.
của erzsebet
400.
gạch ngói
401.
nâu hơn
402.
mật thư
403.
tiểu tưới
404.
người milan
405.
bán da
406.
quy phục
407.
bộ da
408.
ngô ngô
409.
va đập
410.
hố nách
411.
đáng mến
412.
bóng nhờn
413.
vọc đi
414.
sốt não
415.
gieo trồng
416.
quần baggies
417.
đơn đơn
418.
súp nghêu
419.
đường lộ
420.
rễ cúc
421.
phun khói
422.
lên cơn
423.
chải như
424.
cột ném
425.
giảm cấp
426.
tuốt lông
427.
kiết lị
428.
làn đơn
429.
khép hờ
430.
cổng chính
431.
đổi biển
432.
tiếng javan
433.
thần thái
434.
muối biển
435.
sương mịn
436.
chưa ráp
437.
oát giờ
438.
người chthonian
439.
bị lợn
440.
nhà phrenologist
441.
studio mega
442.
sẽ rút
443.
nhiều như
444.
giọt nắng
445.
lớp sic
446.
bỏng rát
447.
và chạy
448.
lưỡi gươm
449.
vùng Caribe
450.
khẩu pháo
451.
mì xào
452.
nghẹt bụng
453.
lòng nồi
454.
rắc thảo
455.
ngại ngùng
456.
ván veneer
457.
dây xiềng
458.
bảng lịch
459.
rì li
460.
khoản tiền
461.
đùi gà
462.
Japanese fruit
463.
nhọ nồi
464.
chuy đoàn
465.
ngập tràn
466.
thú cổ
467.
chất lactam
468.
cameo appearance
469.
món goreng
470.
mầu tha
471.
chất selen
472.
Indian bread
473.
marimba bar
474.
nguồn positron
475.
sunfua pyrite
476.
linh kiện
477.
temple gate
478.
cấp kỳ
479.
sex act
480.
respiratory medication
481.
băng thạch
482.
phần dư
483.
tế tắm
484.
Mexican food
485.
mâm chín
486.
battery acid
487.
malic acid
488.
đoàn đua
489.
axit poly
490.
đá sima
491.
vỏ xe
492.
free trade
493.
biển Euxine
494.
salad green
495.
tên Hoffa
496.
sua san
497.
đất Sabah
498.
beauty mogul
499.
sáp lỏng
500.
sao vesta
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99