GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
06 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
thỏa hiệp
2.
đồng hóa
3.
khuếch đại
4.
hào nhoáng
5.
rắn chắc
6.
nút chai
7.
viêm nướu
8.
sương mù
9.
tụ điện
10.
bình xịt
11.
trộn lẫn
12.
tính toán
13.
làm lại
14.
có lỗi
15.
sắp xếp
16.
trước thuế
17.
xuồng máy
18.
cống nước
19.
phẩm cách
20.
bê tông
21.
của cải
22.
Diễn viên
23.
giáo xứ
24.
sự bớt
25.
truy vấn
26.
hội viên
27.
cổ áo
28.
đi văng
29.
câu văn
30.
lập phương
31.
giám tuyển
32.
thủ trưởng
33.
thịt nhất
34.
khám phá
35.
đoan chính
36.
đứng đầu
37.
sức ép
38.
vũ trụ
39.
xây dựng
40.
thân xác
41.
chổ ở
42.
khai trương
43.
cẩn thận
44.
bạo ngược
45.
U niệu
46.
có lợi
47.
tận tâm
48.
hẹn giờ
49.
trang hoàng
50.
giun kim
51.
chi hội
52.
xuyên suốt
53.
kênh đôi
54.
kinh niên
55.
sợ rắn
56.
nước chết
57.
cái đầu
58.
bóng đèn
59.
trương lực
60.
lang băm
61.
đăng nhập
62.
tiền giấy
63.
lộn phải
64.
kêu vang
65.
cuốn phim
66.
buồn chán
67.
người đánh
68.
Bộ Struthioniformes
69.
chống axit
70.
tẩy rửa
71.
chống ẩm
72.
ồ ạt
73.
gói gọn
74.
cổng sau
75.
đối tác
76.
sư phụ
77.
vực thẳm
78.
chà xát
79.
Ả-rập Xê-út
80.
Bộ treo
81.
độ lệch
82.
xe phẳng
83.
uống say
84.
Nga hoàng
85.
bãi mìn
86.
pho mát
87.
mào tinh
88.
đi nghỉ
89.
chống trộm
90.
keo dán
91.
hỗn hống
92.
sắc tộc
93.
màn che
94.
Thiết giáp
95.
hoan nghênh
96.
chiêm nghiệm
97.
thư giãn
98.
nhà riêng
99.
địa hình
100.
đã thấy
101.
trách móc
102.
xét nghiệm
103.
ức chế
104.
đau bụng
105.
bị nhử
106.
cực tây
107.
mặt phẳng
108.
im bặt
109.
tắc ruột
110.
hai chân
111.
tĩnh lặng
112.
cải ngựa
113.
ven đô
114.
hạ sốt
115.
thuốc tiên
116.
tỏa ra
117.
mực ống
118.
hà nội
119.
hạt thẳng
120.
nông sản
121.
máy rót
122.
bắn tỉa
123.
dao mổ
124.
tự gieo
125.
ngũ bội
126.
dân chơi
127.
vải batik
128.
lỗ chuck
129.
dương tử
130.
bánh pudding
131.
giải Oscar
132.
tiếp giáp
133.
suốt chỉ
134.
hàng triệu
135.
nắp chai
136.
loanh quanh
137.
ngược chiều
138.
Khóc lóc
139.
người Palestin-Israel
140.
đa niệu
141.
sáng tác
142.
như trăng
143.
vòng giữa
144.
chậm rãi
145.
Chào mừng!
146.
theo hàng
147.
hạng ba
148.
phá sương
149.
thông thấp
150.
giảm áp
151.
tiếng cingalese
152.
dực long
153.
tc cao
154.
phần ba
155.
Phím tắt
156.
gió lùa
157.
bắn hạ
158.
đầu carboxyl
159.
chín tuần
160.
chuột phải
161.
tập tục
162.
làm ướt
163.
mũi dài
164.
than chì
165.
tháng 12
166.
sang qua
167.
sự nấu
168.
tháo lắp
169.
có giang
170.
nợ lại
171.
kết cườm
172.
dính chặt
173.
mụ mụ
174.
tươi cười
175.
đồng rúp
176.
sống thử
177.
thuận nghịch
178.
chiều hư
179.
nắp lật
180.
lộ thiên
181.
dòng bit
182.
đồng mẹ
183.
vô mạch
184.
chờ xem
185.
tiền bẩn
186.
dòng vào
187.
nạm ngọc
188.
silic hóa
189.
y đức
190.
đàn nhị
191.
kênh con
192.
đèn sáng
193.
tương sinh
194.
Bản vá
195.
nửa sân
196.
hố đẩy
197.
nước mẹ
198.
bệnh chết
199.
nước tĩnh
200.
truy lĩnh
201.
bánh bùn
202.
nâng cơ
203.
làm se
204.
người Illyria
205.
cỏ vụn
206.
ghi công
207.
hard nhất
208.
được dịch
209.
đau mắt
210.
điện giải
211.
đá lạnh
212.
work out
213.
axit adenylic
214.
bơ táo
215.
soi mũi
216.
sáu mặt
217.
đá đứng
218.
cơ vào
219.
bi tráng
220.
gọng kìm
221.
cắt trên
222.
đai lót
223.
dạng xịt
224.
cắt nó
225.
dưới tay
226.
bỏng nắng
227.
tươi nhất
228.
đến lượt
229.
thân hành
230.
ngựa xe
231.
đã gieo
232.
đồng quyền
233.
quần bó
234.
trong mora
235.
đai quạt
236.
tay sạch
237.
toàn tay
238.
phương án
239.
phun trên
240.
đấu tập
241.
xơ vữa
242.
vốn dĩ
243.
xạ hương-ox
244.
ổn nhiệt
245.
tán tụng
246.
non Periodic
247.
giun gỗ
248.
của alban
249.
chán ngắt
250.
dồn dập
251.
ống điếu
252.
cô ca
253.
hạch toán
254.
bản đàn
255.
gai trắng
256.
của bogolyubov
257.
khóa lấy
258.
thi nhân
259.
lòng mẹ
260.
tiếng aram
261.
bù vào
262.
của denzil
263.
đường xước
264.
buồng rượu
265.
của europium
266.
tóc chéo
267.
hơi dài
268.
văn tự
269.
sào huyệt
270.
của rossellini
271.
đúc lên
272.
hạt bí
273.
nhờ vào
274.
của starkey
275.
tiếng swahili
276.
gà già
277.
bệnh mucopolysaccharidosis
278.
ký giả
279.
bóng xiên
280.
hình rắn
281.
luyện thi
282.
kiểu nhiệt
283.
tầng lầu
284.
bếp nồi
285.
kẻ ngoài
286.
bao bột
287.
sâu tàu
288.
nhiều chuyện
289.
lễ puja
290.
cây giày
291.
một lòng
292.
vài năm
293.
cho tôi
294.
đan dây
295.
đá nề
296.
phim thật
297.
của haldenstein
298.
mụn máu
299.
thắng khó
300.
họ chironomidae
301.
pad ra
302.
kiểu nhà
303.
thích của
304.
trứng sống
305.
dành ít
306.
gali aparine
307.
bệnh laminopathies
308.
thằng điên
309.
của salkind
310.
dậy hơi
311.
mặt phí
312.
tiết tấu
313.
của hervey
314.
mũ vải
315.
tắm trong
316.
của hanshin
317.
bột báng
318.
của melisande
319.
của labbe
320.
đánh cổng
321.
của kroeger
322.
vi dòng
323.
thợ chém
324.
hậu âm
325.
hình vá
326.
nấc nhỏ
327.
của togi
328.
phiến thạch
329.
ngày truyền
330.
của clarissa
331.
sống một
332.
của janine
333.
chân què
334.
nắp cống
335.
của gunnar
336.
bệnh trypanosoma
337.
bìa đứng
338.
môn gia
339.
viết về
340.
nhà đất
341.
yến sào
342.
zic zac
343.
tránh bão
344.
vách tường
345.
cận trạng
346.
nước amoniac
347.
sắp ngủ
348.
đòn cao
349.
của shabad
350.
tiền tài
351.
đẳng cực
352.
lông dài
353.
jun kế
354.
người atlant
355.
đầu gốc
356.
sư sơn
357.
thanh lặn
358.
vi lớp
359.
nảy lửa
360.
ngọc thạch
361.
tiếng rắc
362.
bông cặn
363.
trát tường
364.
giả keo
365.
loài của
366.
người borman
367.
buộc nó
368.
la sát
369.
sửa nhà
370.
dỡ neo
371.
của krai
372.
gửi tay
373.
của eunice
374.
mang gen
375.
đồi trọc
376.
đến sai
377.
chất thử
378.
hốc nách
379.
loại bảng
380.
tạ dài
381.
có hột
382.
bị hôi
383.
andehit fomic
384.
cây quýt
385.
bộ nối
386.
chứng nyctalopia
387.
giảm sản
388.
xẻ thùy
389.
tính hề
390.
chốt vòng
391.
liên hình
392.
trễ nải
393.
điểm chấp
394.
bát thọ
395.
vặn vào
396.
lõi kép
397.
được nói
398.
bệnh mycrocytosis
399.
nghiện nhất
400.
bị rang
401.
chứa bạc
402.
khói mù
403.
tâm yên
404.
giọt mưa
405.
liên lớp
406.
giống web
407.
thước vạch
408.
vuốt như
409.
cấp giữa
410.
thành phẩm
411.
bốn cách
412.
ở vai
413.
đầu sốc
414.
sống thọ
415.
nửa ca
416.
tôi ghét
417.
rất dài
418.
bạn biết
419.
cắt nang
420.
mặt mông
421.
biển Caribe
422.
Costa Coffee
423.
mì bò
424.
nghẹt ngào
425.
khóa lọc
426.
vào ra
427.
sưng phù
428.
xiên về
429.
màu nhiệt
430.
phương diện
431.
mai vàng
432.
người ngốc
433.
thanh bar
434.
tiểu khúc
435.
vải lụa
436.
sự trôi
437.
Mesoamerican beverage
438.
double helix
439.
vai phụ
440.
mì goreng
441.
hình gìn
442.
Jewish mysticism
443.
chất enzyme
444.
sáo marimba
445.
dạy titani
446.
người Meng
447.
religious gateway
448.
thuộc serin
449.
đàn sáo
450.
bắt có
451.
eye gland
452.
toxoplasma gondii
453.
thời loạn
454.
intimate act
455.
loại chuột
456.
barre workout
457.
quỷ rỉ
458.
súng musket
459.
Madagascar primate
460.
của tắm
461.
accommodation service
462.
sulfuric acid
463.
iOS system
464.
Silica fume
465.
nghệ saffron
466.
phép lý
467.
Chinese medicine
468.
velodrome stadium
469.
maltese falcon
470.
trade agreement
471.
biển Marmara
472.
người Tyrone
473.
vùng Hoffa
474.
vùng Sabah
475.
lạc trôi
476.
phép xuân
477.
fashion designer
478.
lê vông
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99