GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
35 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
dầu cá
2.
nồi chiên
3.
dâu tây
4.
chú thích
5.
bà nội
6.
rơm rạ
7.
quá sức
8.
dạng sống
9.
góa bụa
10.
bảng phụ
11.
đầu da
12.
đẳng cự
13.
tranh giành
14.
phía trước
15.
diểm lệ
16.
kiểm tra
17.
kiêng cử
18.
chân riềm
19.
xe máy
20.
tranh đấu
21.
mắt lé
22.
trượt đất
23.
thấm vào
24.
trở về
25.
tỉ lệ
26.
phản ứng
27.
cực kỳ
28.
bảo mật
29.
thuốc ngủ
30.
hút bụi
31.
cầu khẩn
32.
lanh lợi
33.
tả lại
34.
uống trước
35.
kịch hóa
36.
làm đều
37.
chứng tỏ
38.
trát vữa
39.
cá cờ
40.
người giao
41.
sai hướng
42.
trang bìa
43.
người Palestin
44.
đóng đinh
45.
bàn cải
46.
tin cậy
47.
sức chứa
48.
răng cưa
49.
danh từ
50.
một hớp
51.
nhu mô
52.
đoạn chót
53.
cao hơn
54.
nhỏ mọn
55.
chia tay
56.
chuyến bay
57.
xương hàm
58.
giao hoán
59.
mưu kế
60.
khai hoang
61.
tiết mục
62.
ác hiểm
63.
bôi lại
64.
Hủy bỏ!
65.
ba hoa
66.
vĩ độ
67.
tiếng Ý
68.
vỏ quả
69.
đốt lửa
70.
phát điện
71.
sợ lạnh
72.
son môi
73.
vết máu
74.
tích phân
75.
chế độ
76.
bản nháp
77.
hư vô
78.
đệ tử
79.
lao tới
80.
tiểu khu
81.
ẩn nấp
82.
đói khát
83.
ổ khóa
84.
Kinh chiều
85.
lỗ chuột
86.
năm mặt
87.
không thể
88.
loại hình
89.
chủ nhật
90.
phôi thép
91.
dòng mới
92.
đa đảng
93.
bảng tin
94.
cắt dán
95.
vết lõm
96.
đỏ tím
97.
mếu máo
98.
cặn vôi
99.
đen hơn
100.
đớp ruồi
101.
băng huyết
102.
một cấp
103.
xi phông
104.
ăn nhanh
105.
tẩy uế
106.
ngồi lại
107.
thỏ con
108.
giường nằm
109.
bấc đèn
110.
bỏ học
111.
phương thức
112.
ưa mặn
113.
vụ kiện
114.
bất kỳ
115.
con rắn
116.
quang sai
117.
bệnh sởi
118.
bát bội
119.
yên tâm
120.
trùm dưới
121.
sơn lại
122.
hộp mềm
123.
trên đỉnh
124.
viêm cơ
125.
khử cacboxyl
126.
dược điển
127.
chiêu đãi
128.
đính kèm
129.
trại giống
130.
tim phổi
131.
đa nguyên
132.
ủ bia
133.
đĩa mềm
134.
dãy không
135.
đức tin
136.
không xơ
137.
si mê
138.
chết sớm
139.
mắt trâu
140.
sọc nhỏ
141.
mỹ phẩm
142.
Chạng vạng
143.
cao gót
144.
cái muôi
145.
ống gas
146.
phụ tố
147.
tính cầu
148.
thanh tẩy
149.
pháo binh
150.
chỉ thị
151.
chính kịch
152.
tấm đáy
153.
khu chợ
154.
Tiếng Cymric
155.
độ kiềm
156.
con heo
157.
bình phong
158.
mỏ cày
159.
cá chen
160.
đầy nước
161.
thế chỗ
162.
thủ thư
163.
tòa tháp
164.
quả sung
165.
Con bướm
166.
khí đạo
167.
thương thuyết
168.
chót cột
169.
ngang bướng
170.
có nếp
171.
thành troie
172.
mưa bão
173.
cầu siêu
174.
đường lối
175.
cái mà
176.
chim câu
177.
gần sanh
178.
về sự
179.
loại xốt
180.
cải bẹ
181.
mẹ maria
182.
những đống
183.
làm lộn
184.
tối thượng
185.
phì nhiêu
186.
thường trực
187.
Châu Mỹ
188.
tối giản
189.
biên độ
190.
sao cháy
191.
Đã kêu
192.
Thẻ nhỏ
193.
khuy bấm
194.
bắt hàu
195.
vi sợi
196.
đĩa hát
197.
xuyên màng
198.
bán cấp
199.
phàm trần
200.
cá xương
201.
phân người
202.
trôi nổi
203.
bột kết
204.
sách trắng
205.
ngộ độc
206.
súng thổi
207.
khí từ
208.
The Honorable
209.
sẽ có
210.
béo đuôi
211.
nhảy về
212.
khử flo
213.
nệm futon
214.
kỳ phiếu
215.
đèn chạy
216.
quy phạm
217.
rượu whisky
218.
cận nang
219.
người gypsies
220.
tháo nút
221.
giường nước
222.
quyền chọn
223.
trứng ngỗng
224.
sân trên
225.
âm trường
226.
nhịp dài
227.
tiết dịch
228.
quân bảy
229.
rèn lưỡi
230.
mê muội
231.
khử kẽm
232.
một bánh
233.
trán mũi
234.
vết lùi
235.
lá bì
236.
Tiếng Halignian
237.
canh ngao
238.
trắng đen
239.
con voi
240.
Tiếng Frisia
241.
ong biển
242.
nửa gỗ
243.
triệu lần
244.
look over
245.
nặng nhất
246.
người paravian
247.
chuyền ngang
248.
bụng trong
249.
hạ lưu
250.
bóng cao
251.
khử Stalin
252.
giống búa
253.
sáp hơn
254.
mất việc
255.
chống virus
256.
thương tâm
257.
viết ma
258.
bass-khó chịu
259.
cứu giúp
260.
chạy cuối
261.
thở dốc
262.
cực độ
263.
dưới đầu
264.
bệnh dracunculosis
265.
dầu đá
266.
bệnh phù
267.
miệng lớn
268.
người hố
269.
bên thổi
270.
bản beta
271.
chim xoáy
272.
đại thể
273.
oa oa
274.
gắn lên
275.
cái chảo
276.
bắn móc
277.
cổng bên
278.
vùng tải
279.
bà lớn
280.
mụn đầu
281.
chưa nghiền
282.
song giá
283.
con nhỏ
284.
đầy khí
285.
lượng lớn
286.
dấu huyền
287.
số pít
288.
hết phút
289.
đóng giày
290.
của bragin
291.
cừu nhà
292.
thừa chi
293.
pháp vi
294.
mũ đen
295.
tiếng sinhala
296.
hạ giọng
297.
làm lên
298.
mông mềm
299.
sinh cao
300.
của lemgo
301.
người sứ
302.
lợn thịt
303.
ớt hiểm
304.
đến trưa
305.
không quang
306.
ngứa cho
307.
ngộ nhận
308.
sự ghép
309.
khoang ngủ
310.
nhạt dần
311.
mỗi nghìn
312.
của gomes
313.
cu đơ
314.
của iva
315.
năm đoạn
316.
nút nhỏ
317.
của pavoloch
318.
tới trước
319.
quỷ satan
320.
loăng quăng
321.
sạc pin
322.
bò xanh
323.
sinh mụn
324.
người marchese
325.
boron nhẹ
326.
vòng tai
327.
của webley
328.
của razem
329.
lần thẳng
330.
landtag của
331.
bán chuỗi
332.
ngái ngái
333.
của nicolo
334.
cổng khung
335.
của evangeline
336.
ném lao
337.
sự thiến
338.
hướng methyl
339.
của thakur
340.
của hadrian
341.
trà ấm
342.
người spaniel
343.
ống sâu
344.
phần của
345.
màu đất
346.
thiến thiến
347.
người mohican
348.
liếm bụi
349.
bình bột
350.
cuốn trôi
351.
của leopold
352.
phim câm
353.
chân mèo
354.
kho đạn
355.
phản loạn
356.
vỏ sau
357.
hồ nhỏ
358.
leo cầu
359.
của buber
360.
toàn điểm
361.
đồng reais
362.
từ trái
363.
cúi nhanh
364.
sân nhỏ
365.
siêu gai
366.
sau khớp
367.
bảy tuổi
368.
tấm khung
369.
váy đầm
370.
dưỡng bào
371.
hợp ngữ
372.
tường đá
373.
tách pha
374.
căng đầy
375.
mai sau
376.
rượu apxin
377.
giọng trẻ
378.
quá đà
379.
muối của
380.
xếp xó
381.
sáu feet
382.
của schwarzkopf
383.
của horatio
384.
bội ước
385.
vết dính
386.
súng kéo
387.
cảm thức
388.
của noto
389.
tiểu quỷ
390.
váng ao
391.
có hàm
392.
than thơm
393.
nhấc chân
394.
cái gắp
395.
bốn cạnh
396.
purine thấp
397.
thải ra
398.
bọ đen
399.
tiêm vào
400.
sẫm tối
401.
gương như
402.
mất myelin
403.
đảng đỏ
404.
dây litz
405.
khác phái
406.
dạng bó
407.
tạo glycogen
408.
bộ siết
409.
đã lắp
410.
lớp mầm
411.
bom napan
412.
chống yuletide
413.
một tên
414.
gối đỡ
415.
bệnh hôn
416.
b phẳng
417.
lọ hoa
418.
tồn kho
419.
cắt vốn
420.
vực dậy
421.
đơn công
422.
tiếng sinhalese
423.
tính lồi
424.
ép chặt
425.
chùm xoắn
426.
lừa lên
427.
sẽ viện
428.
tường lên
429.
kiến dương
430.
ôm đá
431.
sửa chúng
432.
tôi dài
433.
húng nhại
434.
của kusha
435.
chân mập
436.
có gạc
437.
tuyệt đỉnh
438.
anh/chị/em/bạn ôi
439.
tỉnh giấc
440.
ki lô
441.
đánh hố
442.
nhảy cỡi
443.
rêu rám
444.
pop in
445.
chiêu trò
446.
nổi danh
447.
an nhiên
448.
ngày kia
449.
xử trả
450.
mèo mái
451.
con giáng
452.
gừng tươi
453.
mili game
454.
quả gạo
455.
vitamin A
456.
nhạc dub
457.
axit linoleic
458.
marine life
459.
beneficial bacteria
460.
blood doping
461.
good guy
462.
sling ném
463.
gaur sika
464.
clear soup
465.
đôi lúc
466.
bara poultry
467.
rượu Nhật
468.
hạt khoáng
469.
đài thờ
470.
món taco
471.
cam chanh
472.
ngọc ruby
473.
trazodone treatment
474.
plant steroid
475.
xem phim
476.
kalam arabic
477.
axit naphthenic
478.
combat vehicle
479.
điện linga
480.
chardonnay grapes
481.
đường link
482.
gió rong
483.
polyme polyacrylamide
484.
khói độc
485.
Indian origin
486.
Kathmandu Valley
487.
peaceful place
488.
saint petersburg
489.
người Aleut
490.
storage device
491.
đầm suông
492.
sương rồng
493.
zuma canyon
494.
apple park
495.
nhuộm vàng
496.
mexico state
497.
music player
498.
religious sanctuary
499.
nắm cày
500.
tra thảo
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99