GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
03 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
nâng đỡ
2.
âm bội
3.
thảo luận
4.
trừng phạt
5.
cừu gấp
6.
tiên tri
7.
hòa bình
8.
bất tử
9.
tiểu phẩm
10.
báo đốm
11.
toàn diện
12.
ám chỉ
13.
đa dạng
14.
kính lúp
15.
chuyển hướng
16.
hình bướm
17.
nô lệ
18.
đáp ứng
19.
đi bộ
20.
chải sợi
21.
viết hoa
22.
ngang ngược
23.
đi lạc
24.
buổi tối
25.
quay cuồng
26.
ghi chú
27.
nghiêm túc
28.
quý phái
29.
bí mật
30.
khí khổng
31.
buôn bán
32.
sử dụng
33.
lộ trình
34.
ghi chép
35.
hành trình
36.
kết hạt
37.
đầu bọ
38.
bỏ bớt
39.
xiêu vẹo
40.
gièm pha
41.
nóng nải
42.
cự tuyệt
43.
gieo dưới
44.
xa nhất
45.
cưởng đoạt
46.
thô bạo
47.
béo não
48.
chóng mặt
49.
tháo cuộn
50.
xúc tu
51.
bất sản
52.
mềm mại
53.
vận động
54.
trung tâm
55.
đường giốc
56.
di căn
57.
giờ học
58.
ép buộc
59.
ngạn ngữ
60.
tử thi
61.
chán ngắt
62.
rượu martiniquais
63.
quân nhân
64.
câu cá
65.
thuốc mê
66.
con sóc
67.
hàng hiên
68.
vòng tay
69.
thổi phồng
70.
eo hẹp
71.
hay quạu
72.
điệu nhạc
73.
tư cách
74.
hậu unamsil
75.
nghề nghiệp
76.
thuốc tẩy
77.
sâu nhất
78.
không cáp
79.
chân trời
80.
thương xót
81.
mùi tỏi
82.
phản lệnh
83.
lạc hậu
84.
rùng rợn
85.
máy giãn
86.
giống bò
87.
nhầm lẫn
88.
hét lên
89.
cố tình
90.
thầu dầu
91.
liên xã
92.
điều dưỡng
93.
ghen tị
94.
truyền hình
95.
đinh tán
96.
lãng mạn
97.
Hồ bắc
98.
món ngon
99.
tóc nâu
100.
biến chất
101.
cương lĩnh
102.
ác quỷ
103.
ủ phân
104.
bị hề
105.
bờ hồ
106.
bí ẩn
107.
chơi nhầm
108.
bánh xốp
109.
hình chóp
110.
nhận chìm
111.
Anh giáo
112.
có men
113.
bại liệt
114.
con tin
115.
bình thiếc
116.
xinh xinh
117.
quyết liệt
118.
giống mica
119.
lưỡi hái
120.
mèo sào
121.
bay đi
122.
sai lệch
123.
đã lâu
124.
thoát khí
125.
phù hiệu
126.
tiền thức
127.
bơ phờ
128.
đàn con
129.
tiểu nhân
130.
người Síp
131.
phiên mã
132.
bóng gương
133.
tùy thích
134.
phân mảnh
135.
bí truyền
136.
quanh thận
137.
người Bungari
138.
kế bên
139.
tỏa nhiệt
140.
vết rỗ
141.
đơn cách
142.
nửa chín
143.
lộng gió
144.
người đảo
145.
anot hóa
146.
khoa xương
147.
mới làm
148.
nghèo túng
149.
tuyến tính
150.
xếp tầng
151.
lồng ruột
152.
bán quý
153.
nhuộm sâu
154.
giống thạch
155.
ghế phụ
156.
gốc hydrocacbon
157.
hai ngày
158.
trống nhất
159.
hàn lại
160.
điện chuyển
161.
vò nát
162.
não trái
163.
bốn chủ
164.
tướng lĩnh
165.
ngạo nghễ
166.
thối tha
167.
răng vẩu
168.
chứa amino
169.
rầu rĩ
170.
phức hợp
171.
quan tòa
172.
hậu cung
173.
cụm phụ
174.
đồi cát
175.
chưa chơi
176.
quyền lợi
177.
lưu thông
178.
đèn cói
179.
Nam Cực
180.
cứng miệng
181.
sialyl hóa
182.
ném vào
183.
bỏ kẹp
184.
người quay
185.
ngọn nến
186.
con số
187.
thủy nhiệt
188.
đóng container
189.
bạch sản
190.
tránh né
191.
phá cổng
192.
nai cái
193.
táng tỉnh
194.
khâm mạng
195.
bên bán
196.
đồ thêu
197.
còi tàu
198.
đổ lại
199.
thân nhân
200.
ngoại kiều
201.
hình tượng
202.
đất mùn
203.
đóng thế
204.
khung cảnh
205.
noi gương
206.
nguồn lực
207.
kì quái
208.
ngu độn
209.
chà sàn
210.
sửa nhiều
211.
đông timor
212.
siêu nhanh
213.
ba viện
214.
đầu giông
215.
đồng euro
216.
nhà logic
217.
nản lòng
218.
bình giá
219.
bức hại
220.
tráng lại
221.
che lại
222.
đường sọc
223.
Người Bangkok
224.
gõ phím
225.
tổng số
226.
olefin hóa
227.
chim muối
228.
đệm nước
229.
lưng ghế
230.
giun lửa
231.
giấy lanh
232.
hớt bọt
233.
cung phẳng
234.
Hải lưu
235.
vòi khóa
236.
cá bơn
237.
thổi lên
238.
cá gai
239.
quét mèo
240.
thân Palestine
241.
Đại Đồng
242.
máy đục
243.
rọ đá
244.
cườm mắt
245.
lá rời
246.
không chịu
247.
che nắng
248.
loạn thần
249.
cá chenfish
250.
đốm mắt
251.
xoay xở
252.
hạ thủy
253.
khớp đúng
254.
đá rune
255.
ga đường
256.
khói lên
257.
đoản kiếm
258.
đường đào
259.
làm thảm
260.
dư giác
261.
cặp lên
262.
ngón tai
263.
thềm băng
264.
bào tộc
265.
Bear Down
266.
đảo từ
267.
ngựa quý
268.
có roi
269.
sọ não
270.
parangôn ngữ
271.
sống ở
272.
gửi hàng
273.
dễ bảo
274.
sâu quân
275.
sự chèn
276.
đã rút
277.
chó bulldoggish
278.
tối dần
279.
bóng vặn
280.
rửa màu
281.
xát xát
282.
rải sỏi
283.
một trứng
284.
khử canxi
285.
Chọc tim
286.
chim chích
287.
dưới nướu
288.
chất say
289.
chất pectin
290.
lêu lổng
291.
nội cầu
292.
giảo cổn
293.
của milroy
294.
đầu khuôn
295.
người irish
296.
bò với
297.
tiếng phạn
298.
của matsuda
299.
dâng hương
300.
sảnh bia
301.
đủ sớm
302.
thanh khiết
303.
kẻ caro
304.
tiền pin
305.
kỹ xảo
306.
kỷ permi
307.
điểm đo
308.
người eskimo
309.
đẩy tới
310.
của emma
311.
hai roi
312.
có oxy
313.
cất công
314.
kèn của
315.
bạn săn
316.
của ellipsoid
317.
ngày tốt
318.
vải trắng
319.
khai khoáng
320.
say với
321.
máu mặt
322.
choo choo
323.
trường thế
324.
hướng đến
325.
thiếc xám
326.
đi xấu
327.
baby boomer
328.
bệnh catathrenia
329.
định sẵn
330.
bỏ mõm
331.
tai nói
332.
đánh đuổi
333.
nhảy cầu
334.
tôi thích
335.
giày bốt
336.
chụp quét
337.
cây thóc
338.
ngoại âm
339.
cửu long
340.
búa gõ
341.
tùy tục
342.
của gyllenhaal
343.
tiếng sumatra
344.
giống sách
345.
áo đẹp
346.
cắt chung
347.
gió ngắn
348.
môn học
349.
phòng cabin
350.
vô quỹ
351.
trốn thuế
352.
tân pompeian
353.
của ruan
354.
sừng xa
355.
cận van
356.
món tapas
357.
khô lại
358.
chắp cánh
359.
côn thánh
360.
lưỡng đối
361.
giấy bẩn
362.
để vá
363.
để gọi
364.
chất mùn
365.
bỏ ngao
366.
lon giun
367.
não phải
368.
người ixian
369.
ngựa mềm
370.
kém ngon
371.
máy mạnh
372.
của yên
373.
của giraud
374.
npl của
375.
thuốc đắng
376.
thân thuộc
377.
kinh động
378.
khóa bên
379.
người augustus
380.
truyền sống
381.
cổng gắn
382.
truyền quang
383.
của shaykh
384.
khuẩn lạc
385.
bệnh borreliosis
386.
của rosicky
387.
muốn được
388.
của pichichi
389.
trong dòng
390.
táo chua
391.
trên sao
392.
bang khẩu
393.
ba rúp
394.
tính đờm
395.
của krajina
396.
trận địa
397.
thoáng thấy
398.
dấu hôn
399.
gọt dao
400.
sai một
401.
đứt đoạn
402.
điểm cháy
403.
tiếng gọi
404.
đính ngọc
405.
hầm đào
406.
hợm mình
407.
gãy vụn
408.
sảnh vào
409.
dì chảy
410.
sai đường
411.
bị nén
412.
người jaywalker
413.
sofa giường
414.
byte kép
415.
pha u
416.
trình gọi
417.
tính cacbonat
418.
chai o
419.
sang bên
420.
nhà chung
421.
lăn nách
422.
chia cho
423.
oxy lỏng
424.
sinh sinh
425.
cỏ chó
426.
khắc dưới
427.
chi potious
428.
gái nhà
429.
các tuyến
430.
xuất dầu
431.
hình phôi
432.
gốc khoáng
433.
chút lạ
434.
được gửi
435.
sẽ giúp
436.
đến anh
437.
bốn bài
438.
nhớ tôi
439.
phòng ếch
440.
bóng thưởng
441.
đăng nó
442.
trại chết
443.
miền đất
444.
mì sợi
445.
pa lê
446.
tùy tùy
447.
vector dòng
448.
xem xiếc
449.
thương mến
450.
xỏ ủng
451.
giếng khơi
452.
thái quý
453.
cơn tuôn
454.
hybrid rice
455.
agave drink
456.
Đơn tiền
457.
bộ lớn
458.
acetylsalicylic acid
459.
monomethyl hydrazine
460.
trống lẫy
461.
trái táo
462.
người trẻ
463.
haplogroup ADN
464.
đàn marimba
465.
hạt dương
466.
hạt deuteron
467.
kính dây
468.
viền sequin
469.
noble metal
470.
phần cơm
471.
eye health
472.
oral sex
473.
teriyaki sauce
474.
southern area
475.
soviet union
476.
vải dày
477.
fragrant flower
478.
fermentation residue
479.
bể nứt
480.
đường giao
481.
papaya enzyme
482.
hồ saffron
483.
đạo Candomblé
484.
món sukuyaki
485.
đảo malta
486.
plains Indian
487.
bấm bư
488.
Islamic State
489.
air current
490.
người almovad
491.
thuyền chiến
492.
người phelps
493.
hops aroma
494.
first name
495.
quang vĩ
496.
Robyn Fenty
497.
Ellesmere Island
498.
râu kê
499.
hunting dog
500.
highest quality
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99