GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
09 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
ngón tay
2.
phục hồi
3.
hậu quả
4.
tạm dừng
5.
phân họ
6.
ấm hơn
7.
nước uống
8.
sự kiện
9.
làm khô
10.
đoàn quân
11.
ném ngược
12.
rõ ràng
13.
trượt tuyết
14.
thót tim
15.
thuê nhà
16.
mang thai
17.
cai tù
18.
chung thân
19.
đoán trước
20.
mày thấp
21.
về trước
22.
bán đứng
23.
vai trò
24.
tay áo
25.
rau má
26.
quê mùa
27.
hạ cánh
28.
xì xèo
29.
mã vạch
30.
ứng dụng
31.
trái đất
32.
cư trú
33.
nhân cách
34.
quân sự
35.
triển khai
36.
quý ông
37.
phù phiếm
38.
quen thuộc
39.
phía sau
40.
gù lưng
41.
hóa dẻo
42.
tự phụ
43.
làm bẩn
44.
tìm thấy
45.
phân bào
46.
ủng hộ
47.
cồng kềnh
48.
dội lại
49.
người luxembourg
50.
sáu mươi
51.
kháng cự
52.
đẩy lui
53.
kim loại-amin
54.
thuyết giáo
55.
mạng lưới
56.
ngược đải
57.
kinh khủng
58.
đọ súng
59.
con thỏ
60.
cổ polo
61.
cái kẹp
62.
vui tươi
63.
tự vựng
64.
siêu hình
65.
vang lừng
66.
bổn phận
67.
khổ dâm
68.
mảnh khảnh
69.
Giám sát
70.
má hồng
71.
cửa nhỏ
72.
nồi thịt
73.
đã sống
74.
thợ cưa
75.
nhỏ giọt
76.
hoen ố
77.
bậc cao
78.
vặn tay
79.
Đeo kính
80.
thê thảm
81.
đầu sau
82.
kết tinh
83.
thuyết mendel
84.
ấp trứng
85.
đồ gốm
86.
nhị hoa
87.
tháo lồng
88.
cùng với
89.
khả năng
90.
ngày xuân
91.
người Kanare
92.
lầm lì
93.
không dính
94.
cầu chì
95.
chiến đấu
96.
e ngại
97.
nhiều giếng
98.
nhiệt phân
99.
bán vé
100.
bí danh
101.
hoa tiêu
102.
lửa mới
103.
tà giáo
104.
hậu cần
105.
đi xa
106.
chung quanh
107.
cần cẩu
108.
giường đơn
109.
người ăn
110.
bản xứ
111.
đại thừa
112.
nửa đầy
113.
chạm xuống
114.
chó cưng
115.
sinh tử
116.
Anh-Ấn Độ
117.
gỡ ra
118.
gốc carbon
119.
tiếng Abkhasia
120.
mắt xếch
121.
quay ra
122.
hình chuông
123.
lách to
124.
gia súc
125.
chứa cồn
126.
cây đào
127.
chắn bùn
128.
giun tóc
129.
dây cao
130.
mống mắt
131.
phe phái
132.
cốt lết
133.
nội hà
134.
túi bẩn
135.
hội viên
136.
rộng lớn
137.
thùng than
138.
sườn đồi
139.
lai chéo
140.
ân sủng
141.
tiền mua
142.
làm mẫu
143.
nói được
144.
tạo ren
145.
người viết
146.
con rể
147.
arty-xảo quyệt
148.
kịch-nhạc kịch
149.
hình nấm
150.
chích chòe
151.
lõi đơn
152.
ăn lá
153.
bao báp
154.
mỏ thuyền
155.
rau bina
156.
tính trụ
157.
hai hạn
158.
làm gấp
159.
kiệt quệ
160.
sự hầm
161.
bơm tiêm
162.
chàng rể
163.
chữ ghép
164.
the abyss
165.
ký kết
166.
thợ mài
167.
chiến trận
168.
khi nào
169.
đứng vào
170.
bị ngất
171.
trịnh trọng
172.
nước đọng
173.
loa đài
174.
vật thưởng
175.
sử sách
176.
đúp bản
177.
giời ạ
178.
của yeon
179.
trách mắng
180.
coi khinh
181.
ngực sâu
182.
Dừa nước
183.
thư chết
184.
tệp trang
185.
vây đỏ
186.
xuất xứ
187.
vỏ não
188.
Người Lombard
189.
cống phẩm
190.
tảo bạc
191.
kỳ giông
192.
chuỗi tuyết
193.
before said
194.
người kiêng
195.
trăm cân
196.
thanh bình
197.
viêm mắt
198.
đầu hạt
199.
chéo lại
200.
não đồ
201.
ớt jalapeno
202.
túi nước
203.
tim tím
204.
láng nền
205.
thạch cuộn
206.
cúi mình
207.
vớ lụa
208.
lá xanh
209.
trong trắng
210.
người afrikander
211.
chuôi vuông
212.
màu be
213.
đúng mực
214.
tường trước
215.
đơn năng
216.
giàu nhất
217.
polyvinyl clorua
218.
đoạn phim
219.
thối hơn
220.
dòng chéo
221.
con một
222.
thờ lửa
223.
Xiêm La
224.
đa bazơ
225.
hóa dược
226.
đồng mưu
227.
cỏ lùng
228.
trên chẩm
229.
vịt đen
230.
phi điện
231.
đường diềm
232.
bệnh leishmania
233.
báo cháy
234.
vô chất
235.
Tiếng Kanite
236.
há miệng
237.
đi dưới
238.
tách chồi
239.
rèm tre
240.
quỳ lạy
241.
Người Tasmania
242.
khâu lên
243.
Thứ 7
244.
đông-đông nam
245.
bất định
246.
cái lược
247.
Phòng ướt
248.
enzym học
249.
bột graham
250.
bạn ơi
251.
Sông Seine
252.
bài tarot
253.
cà phê-a-holic
254.
cù sườn
255.
đủ tuổi
256.
âm điện
257.
dưới sao
258.
muối dưới
259.
không đúc
260.
vĩ kế
261.
giảm lactose
262.
tiếng navajo
263.
bệnh aspergillosis
264.
hoop la
265.
nghị sự
266.
điệu ballad
267.
màng dính
268.
quần kaki
269.
mải mê
270.
mạng ethernet
271.
cái tát
272.
hạt cứng
273.
gió mạnh
274.
đụn rơm
275.
ôm em
276.
của dameron
277.
lỗi chân
278.
viễn học
279.
lục đục
280.
lên mây
281.
suối của
282.
tử chiến
283.
nhà sáp
284.
thanh quay
285.
bài cũ
286.
của đâu
287.
lửa đỏ
288.
tính loạn
289.
của astell
290.
người bấm
291.
đầy ngực
292.
hàng cây
293.
từ rộng
294.
nhạc xoay
295.
quý đến
296.
cảng đến
297.
dày công
298.
ít nổ
299.
ăn thử
300.
cặp xấu
301.
tự nghẹn
302.
mũi trước
303.
của caitlin
304.
cứu hỏa
305.
chứa acrylonitrile
306.
tiếng avar
307.
dệt tóc
308.
chống cúm
309.
lờ đờ
310.
hiểm nguy
311.
của selkie
312.
thịt muối
313.
chứa allyl
314.
đỉnh đồng
315.
vùng ngực
316.
hai nét
317.
của marez
318.
của michelangelo
319.
của trani
320.
thể cây
321.
siêu đẩy
322.
dễ nghe
323.
đa dưỡng
324.
của arno
325.
thối nhiệt
326.
thứ iii
327.
một cục
328.
tiểu phân
329.
để tốt
330.
hai băng
331.
cháy biển
332.
vụn vỡ
333.
buồng piston
334.
của sajida
335.
của dombrowski
336.
thứ mười
337.
của kessler
338.
thả chậm
339.
của wakami
340.
gân chéo
341.
tam hùng
342.
đạp san
343.
nước verjuice
344.
giọng sâu
345.
chi felicia
346.
đi trốn
347.
hình khum
348.
sông suối
349.
bệnh mỹ
350.
kiến nhất
351.
đầu chảo
352.
sự ngấy
353.
bọ sao
354.
nước oxy
355.
kịch ảnh
356.
loài quỷ
357.
cái cùn
358.
của bendix
359.
thế trọng
360.
bệnh máu
361.
cửa hiệu
362.
của trantor
363.
nhập chuộc
364.
tiền trường
365.
cỡ không
366.
kẽ môi
367.
irma là
368.
quỷ thần
369.
liên kim
370.
của corney
371.
xông hơi
372.
của chekov
373.
siêu nóng
374.
dưới cánh
375.
điền lại
376.
tết rơm
377.
của giuseppe
378.
bán quận
379.
tiếng estonia
380.
sóng số
381.
tôi rất
382.
tiếng venice
383.
chùa tháp
384.
đầu xù
385.
chết dần
386.
nhẫn nhẫn
387.
cái buộc
388.
chi mele
389.
lỗ dookie
390.
tiếng thổi
391.
thứ tỷ
392.
hợp quy
393.
đọc kinh
394.
đổi pha
395.
móc kéo
396.
nội thấu
397.
tụt dốc
398.
năn nỉ
399.
tính ác
400.
mang hydrocacbon
401.
thiếu sắt
402.
cu gáy
403.
số cũ
404.
lá hoa
405.
phổi sắt
406.
cây trefoil
407.
viết bút
408.
bù giờ
409.
máy người
410.
tính dị
411.
từ kho
412.
Rùng lên
413.
độ nhẹ
414.
cổ nhất
415.
paul tilich
416.
đầu carboxy
417.
gốc mạng
418.
sẽ sống
419.
id xung
420.
chúng khô
421.
kí tên
422.
hố rồng
423.
của tevez
424.
phẳng lì
425.
trăm triệu
426.
cỏ biếc
427.
ca mừng
428.
guồng gương
429.
cơm tối
430.
thơm dịu
431.
nghĩ tới
432.
sẽ được
433.
lớp veneer
434.
xoài ngọt
435.
cuốn sổ
436.
nạp thẻ
437.
sổ agenda
438.
khoảng độ
439.
cẳng đùi
440.
đặc sệt
441.
muối kali
442.
bút kim
443.
pale red
444.
ethyl aldehyde
445.
dojo sushi
446.
taco bell
447.
Ethiopian culture
448.
sunfua hợi
449.
enzyme lactase
450.
balsam tree
451.
nàng benin
452.
sea scorpion
453.
cá kiện
454.
quân địch
455.
loại povidone
456.
sâu lắng
457.
este butiric
458.
Italian cheese
459.
đua game
460.
sân vuông
461.
hít thuốc
462.
prasugrel hoạt
463.
chim chạy
464.
bông sợi
465.
decentralized application
466.
hydrocacbon keton
467.
hydrogen sulfate
468.
tartaric acid
469.
danh hài
470.
polyme đa
471.
quân tước
472.
silicon carbide
473.
tiếng Berber
474.
dòng hoa
475.
trade bloc
476.
biển Hyrcanian
477.
Tyrone một
478.
người Hoffa
479.
vùng Trinidad
480.
paint stripper
481.
sự thưởng
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99