GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
41 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
xấu hơn
2.
liên bộ
3.
tính độc
4.
vật chất
5.
không hàn
6.
lục bát
7.
sáu xu
8.
cỏ rết
9.
tương đương
10.
trăng tròn
11.
hạt dẻ
12.
thành công
13.
hối lỗi
14.
du thuyền
15.
nhà kho
16.
tầm cỡ
17.
che đậy
18.
dấu hiệu
19.
tu hít
20.
sách đàn
21.
máy thái
22.
phù hợp
23.
cột băng
24.
sự quên
25.
Đối trọng
26.
trọng âm
27.
dân gian
28.
gỡ bỏ
29.
kiểm tra
30.
phương tiện
31.
đúng giờ
32.
vô tận
33.
cái cào
34.
đặc hữu
35.
vương vị
36.
gai con
37.
uốn cong
38.
hoảng sợ
39.
tự dưỡng
40.
tuyển dụng
41.
bí xanh
42.
giới hạn
43.
bêu xấu
44.
đồng hàng
45.
hơi vàng
46.
ré lên
47.
rửa lại
48.
tự phụ
49.
ghi vào
50.
ướp xác
51.
cực đoan
52.
thức uống
53.
kinh nguyệt
54.
sức khỏe
55.
hoàng tử
56.
tịch thâu
57.
công dân
58.
nhuyễn xương
59.
lập mưu
60.
tiếp tục
61.
lấp đầy
62.
siêu bộ
63.
chân thật
64.
hăng hái
65.
đi ngũ
66.
lưỡng đầu
67.
hai bên
68.
để dành
69.
tinh dịch
70.
đủ thứ
71.
vậy thì
72.
phì đại
73.
đút lót
74.
ngoại tình
75.
giám mục
76.
lấy lại
77.
Lâu đài
78.
trái dừa
79.
định giá
80.
thi hành
81.
Lò nung
82.
quán trọ
83.
lấy xuống
84.
mảng con
85.
sán máng
86.
cách ngôn
87.
khoảng cách
88.
ruồi giấm
89.
liên tưởng
90.
dạng lá
91.
vòng xoáy
92.
chưng cất
93.
metyl-thủy ngân
94.
đảm bảo
95.
nhị sắc
96.
bị nhốt
97.
bản tin
98.
cầu thận
99.
bánh bò
100.
đồng neo
101.
xương sống
102.
cấp bậc
103.
ăn chơi
104.
nho giáo
105.
màng trinh
106.
giảm calo
107.
biến tần
108.
Diễu hành
109.
nghe trộm
110.
mật ong
111.
chuyên luận
112.
nửa năm
113.
yếu tố
114.
Sán lông
115.
vôi hóa
116.
Kiến tánh
117.
nghi vấn
118.
băng hẹp
119.
áo ngủ
120.
cận cảnh
121.
máy doa
122.
nghi lễ
123.
buộc lại
124.
khối đất
125.
quở mắng
126.
khuôn khổ
127.
chảy ra
128.
thanh kiếm
129.
ống nhòm
130.
não bổ
131.
mũi toffee
132.
quyền hạn
133.
án lệ
134.
khó trị
135.
tô pô
136.
xe mồi
137.
dạng túi
138.
mưa thấm
139.
không bầu
140.
sợ chó
141.
Ký ức
142.
thùng rác
143.
số tiền
144.
đường lùi
145.
ngựa sông
146.
dạng trục
147.
chanh nhất
148.
nhiều ô
149.
nhăn nhúm
150.
nhổ neo
151.
mũi mác
152.
nảy nở
153.
hưng thịnh
154.
nhiều bên
155.
người Haiti
156.
nhạc cụ
157.
lưng chừng
158.
lọc ra
159.
vòng kéo
160.
của chúa
161.
đồng phẳng
162.
vòng kẹp
163.
vải dài
164.
giao ban
165.
lọc máu
166.
nối lưới
167.
dai dẳng
168.
bốc khói
169.
nói rõ
170.
dấu mũ
171.
sáu giờ
172.
nhạt nhất
173.
trường âm
174.
Tuyền Châu
175.
tấm bảng
176.
chua ngoa
177.
trần gian
178.
băng gói
179.
ngoài tủy
180.
chuyền nước
181.
da cứng
182.
tấm thiệp
183.
chỉnh lại
184.
trái bơm
185.
nói thầm
186.
béo bở
187.
rạp chiếu
188.
đống vụn
189.
tóm tắc
190.
sắc nét
191.
kết thạch
192.
bố già
193.
chùm cỏ
194.
bướu xùi
195.
cơm chiên
196.
Người điếm
197.
đương kim
198.
hay gây
199.
chất liệu
200.
lật lên
201.
hai năm
202.
phòng bột
203.
chuồng thỏ
204.
điện yếu
205.
hát đi
206.
Duy Phường
207.
u hạch
208.
Huệ Châu
209.
chuột chù
210.
thang bậc
211.
phấn lên
212.
gấp đi
213.
cờ đen
214.
dấu trừ
215.
mua được
216.
đa mô-đun
217.
cốc đầy
218.
ga giữ
219.
heavy hơn
220.
sốc nhiệt
221.
có con
222.
nhị quốc
223.
bông nano
224.
khối phổ
225.
túi gladstone
226.
tiếng Bosnia
227.
người ghét
228.
ghi thẻ
229.
túi xu
230.
axit folic
231.
bắn lên
232.
năm bissextile
233.
đẩy nó
234.
cha nuôi
235.
ái kỷ
236.
kim nhỏ
237.
bảng mạch
238.
siêu axit
239.
ho lên
240.
thơ ca
241.
bút màu
242.
sắt góc
243.
phòng thở
244.
tách riêng
245.
dẻo nhớt
246.
bình duyệt
247.
rễ rắn
248.
dealkyl hóa
249.
gaelic irish
250.
Miêu Lật
251.
dấu từ
252.
băng nhỏ
253.
người lừa
254.
tảo lục
255.
country hóa
256.
a Periodic
257.
nửa pint
258.
kính trụ
259.
mắt hồng
260.
khử cacbonyl
261.
bệnh vú
262.
polyhalogen hóa
263.
chất cặn
264.
gai dầu
265.
trong khuôn
266.
băng ép
267.
ép tươi
268.
răng thiếc
269.
không ruột
270.
sung huyết
271.
chết cứng
272.
từng tập
273.
mười bảy
274.
thứ triệu
275.
thanh Đảo
276.
tuyến sau
277.
giun sáng
278.
bánh johnny
279.
lấy đi
280.
tên ngày
281.
nhập kho
282.
phản tiết
283.
bằng cách
284.
cánh trái
285.
hát opera
286.
khe rãnh
287.
nhạt màu
288.
người bhajan
289.
của tengu
290.
bỏ dòng
291.
in màu
292.
băng tuyết
293.
rover của
294.
đại van
295.
đói kém
296.
của cressida
297.
cảnh đẹp
298.
bội thực
299.
bia chua
300.
tiến nhanh
301.
bọc nhựa
302.
của balaam
303.
kẹo đất
304.
giấy nhôm
305.
giảm tông
306.
tuốt vít
307.
phải chạy
308.
sự tigon
309.
vôi của
310.
cựa dài
311.
các quận
312.
bị mọt
313.
cái bếp
314.
gọi đi
315.
bám chặt
316.
của virus
317.
chân lambert
318.
hộp mã
319.
cận sinh
320.
khẩu laze
321.
phao kem
322.
bánh ngon
323.
vòi ra
324.
quá xa
325.
kế xuyên
326.
của gali
327.
dụ click
328.
căng sữa
329.
mật lửa
330.
dỡ gạch
331.
của saban
332.
của lewinsky
333.
của farido
334.
vết mòn
335.
người moorish
336.
của gregson
337.
dấu lincoln
338.
gió đông
339.
thị nữ
340.
nhướng mày
341.
tai giữa
342.
bông thấm
343.
tế siêu
344.
lõi hóa
345.
nửa buồn
346.
hình đệm
347.
đối nội
348.
thẻ đúng
349.
phủi đi
350.
nên giết
351.
nước ướp
352.
nhiều cách
353.
đã nêu
354.
raider của
355.
của wippleman
356.
liên bể
357.
xóa nó
358.
của pamina
359.
cái dao
360.
của bruning
361.
của orpen
362.
của stigler
363.
sinh gỗ
364.
gan ngỗng
365.
cỏ chùm
366.
băng cướp
367.
dòng đời
368.
trạch cầu
369.
chai grappa
370.
xuống lớp
371.
thanh nạp
372.
đu nó
373.
siêu nghiện
374.
bia giữa
375.
của horstmann
376.
lên nhà
377.
người abyssinian
378.
cận rốn
379.
vỏ nhiệt
380.
nâu xanh
381.
cây gấu
382.
phi ngành
383.
mở tai
384.
quân ngựa
385.
vô chiều
386.
người montero
387.
bệnh đốm
388.
hơi say
389.
cướp nợ
390.
của peggotty
391.
âm cổ
392.
buồm sau
393.
giới nguyện
394.
vua vịt
395.
của maari
396.
da nâu
397.
thánh bộ
398.
thuốc hoa
399.
sẽ đấm
400.
mũ sắt
401.
nhựa nano
402.
của bali
403.
cục chai
404.
vùng halal
405.
của galison
406.
thích sống
407.
trước lưỡi
408.
nhiều đoạn
409.
bang gấu
410.
nước mỏ
411.
bù ảnh
412.
xin tiền
413.
mạng bayes
414.
trũng sâu
415.
nhô lên
416.
tom mù
417.
chi haematopus
418.
sửa trị
419.
cây alder
420.
phẳng lặng
421.
chọc hút
422.
anpha olefin
423.
khớp lệnh
424.
bị chìm
425.
đơn hoặc
426.
nắp lon
427.
bấm giờ
428.
ruồi chích
429.
quảng đại
430.
lưng phải
431.
giàn câu
432.
giống chéo
433.
một c
434.
đuôi nhẹ
435.
thằng béo
436.
ống túm
437.
thùa khuyết
438.
xịt miệng
439.
cắm cọc
440.
que dò
441.
khom xuống
442.
đắng pignut
443.
mỏ khí
444.
CALL EXTERNAL
445.
thợ sửa
446.
chốc lát
447.
điểm đạn
448.
nhưng cũng
449.
bạn đặt
450.
ăn trái
451.
vượt đồi
452.
chấm com
453.
vành ngắn
454.
gà biển
455.
fellow member
456.
chín chắn
457.
nơi điểm
458.
khao khHung
459.
đồ dừa
460.
nhói tim
461.
kho để
462.
vi tamin
463.
nhìn ngắm
464.
viết vật
465.
phạm luật
466.
hình sắc
467.
cuộc chạy
468.
Haitian religion
469.
tiến bước
470.
nguyên cả
471.
sunless tanning
472.
ottoman empire
473.
kelly green
474.
senior assistant
475.
loại alkaloid
476.
cái rạp
477.
manta thái
478.
tập anh
479.
nhạc Latin
480.
precious stone
481.
không riết
482.
iodua muối
483.
melanin phaeo
484.
người Kabbalist
485.
gạt nổ
486.
lính dỏm
487.
internet site
488.
algal toxin
489.
ma tinh
490.
Kathmandu University
491.
khuất người
492.
Mario Kart
493.
prehistoric reptile
494.
wexford pa
495.
thúc thủ
496.
ớt khói
497.
inner mongolia
498.
đinh chát
499.
performance space
500.
cape town
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99