GrandeLib
字典
测试
文章
短语手册
词汇
翻译器
关于项目
联系人
使用条款
机密
字典
测试
短语手册
词汇
翻译器
汉语
▼
11 - 短语索引
下面是人们在寻找单词或短语的翻译时使用的最常见查询的列表。
1.
dư thừa
2.
chải ngược
3.
biết ơn
4.
gập ghềnh
5.
cần thiết
6.
trước đây
7.
bù nhìn
8.
trôi dạt
9.
Hợp pháp
10.
huyết thanh
11.
hầu họng
12.
tử cung
13.
giả tạo
14.
ô nhục
15.
đau khổ
16.
một mảnh
17.
mảnh vỡ
18.
một miếng
19.
phổ rộng
20.
thuyền viên
21.
cuồng loạn
22.
gây rối
23.
như rùa
24.
dầu lửa
25.
tập trung
26.
rể phụ
27.
búp bê
28.
chữ V
29.
quan trọng
30.
trả nợ
31.
tổ hợp
32.
nhận nuôi
33.
bản chất
34.
khấn nguyện
35.
cái đánh
36.
sĩ quan
37.
sự thưởng
38.
tráng phim
39.
hoạt hình
40.
trái mùa
41.
số liệu
42.
điều độ
43.
toàn cảnh
44.
tương đối
45.
dự tiệc
46.
làm hư
47.
bắn cung
48.
cách đi
49.
thành viên
50.
lời khen
51.
trả lần
52.
thưởng thức
53.
truyện ngắn
54.
cầu kỳ
55.
san phẳng
56.
sắc đen
57.
luộm thuộm
58.
tiếng trầm
59.
tìm hiểu
60.
máy khoan
61.
con báo
62.
truyền dịch
63.
bướng bỉnh
64.
anh đào
65.
che mắt
66.
họa tiết
67.
báo động
68.
thăng hoa
69.
kỵ binh
70.
đẳng entropi
71.
thu nhập
72.
nút radio
73.
đáng trách
74.
dương lịch
75.
sâu răng
76.
cạnh nhau
77.
dị giáo
78.
sự vật
79.
áo đường
80.
chưa sờn
81.
tua lại
82.
nhiều ăng-ten
83.
lớp lót
84.
Viêng Chăn
85.
nhân dân
86.
thành ngữ
87.
tháng 9
88.
người pha-ri-si
89.
tỷ phú
90.
khăn choàng
91.
tính tốt
92.
người lái
93.
đi tới
94.
trực tràng
95.
văn nói
96.
chuyển đến
97.
số nhân
98.
kết tủa
99.
nhiều lần
100.
Áo ngực
101.
túi xách
102.
thuở xưa
103.
dòng Tên
104.
hợp bào
105.
bệnh lyme-borreliosis
106.
nửa pound
107.
florua hóa
108.
hố cáo
109.
moi ruột
110.
gây sốc
111.
túi trà
112.
ngũ tuần
113.
say nhất
114.
chiết suất
115.
đa sử
116.
viết luận
117.
đồng ringit
118.
nửa kín
119.
nghe nhìn
120.
màng sụn
121.
câu đối
122.
phá nhà
123.
đã chọn
124.
tính mới
125.
sương mai
126.
khối nhất
127.
vợ lẽ
128.
triều xuống
129.
bể cá
130.
không hydrocacbon
131.
của Chile
132.
thả diều
133.
bị can
134.
xuống ngựa
135.
cược xiên
136.
người phàm
137.
không kiềm
138.
cận dưỡng
139.
tiếp tuyến
140.
tri kỷ
141.
dấu trang
142.
mồm mép
143.
đơn hướng
144.
Taliban hóa
145.
mai dương
146.
sâu hoắm
147.
bệnh legionellosis
148.
lỗ đen
149.
giao chéo
150.
cự đà
151.
mạnh nhất
152.
Tân Nam
153.
thanh nhã
154.
đèn khò
155.
có phòng
156.
bội chi
157.
Chú ý!
158.
đùa vui
159.
trên mu
160.
trại thú
161.
điểm khô
162.
khàn nhất
163.
ấm trà
164.
bẫy cá
165.
chim trĩ
166.
khá lớn
167.
địa hóa
168.
kết đôi
169.
túi thư
170.
kinh nguyện
171.
xoay qua
172.
rể mới
173.
đáy sâu
174.
mùa rét
175.
sát thương
176.
giặt đồ
177.
bị cong
178.
vùng ven
179.
xa phia
180.
chở hàng
181.
chất ngọt
182.
sôi bọt
183.
nửa giống
184.
số tám
185.
cây gậy
186.
hạng bảy
187.
bóc tách
188.
ở xa
189.
trong dungeon
190.
đồ hình
191.
thoang thoảng
192.
mục nát
193.
xoi hang
194.
muộn nhất
195.
cánh phải
196.
chua ngọt
197.
thẩm tách
198.
máy rút
199.
có ga
200.
hàn kín
201.
màu máu
202.
toàn nhóm
203.
đuôi cá
204.
natri thiosulphate
205.
mẩn đỏ
206.
mõm rồng
207.
thiếu lái
208.
cây phỉ
209.
Người Guatemala
210.
nửa tá
211.
núm vặn
212.
Tiếng Ambonese
213.
kinh phân
214.
quân mã
215.
siêu hạt
216.
nghị quyết
217.
tiện gỗ
218.
trụ trì
219.
Tiếng Cebuano
220.
break off
221.
một nửa-
222.
đẳng diện
223.
đầy tay
224.
bản gốc
225.
không men
226.
bỏ tổ
227.
người Tamil
228.
siêu cây
229.
Người Icari
230.
qui đầu
231.
nguyên bào
232.
trinh khiết
233.
thân gỗ
234.
siêu bền
235.
thép cứng
236.
ướp muối
237.
ai là
238.
ghim chốt
239.
ha ha
240.
xanh đỏ
241.
máy nhặt
242.
mào gà
243.
tắt tệp
244.
chim cỏ
245.
rượu etylic
246.
Đầu hồ
247.
nghe ra
248.
cừu lạc
249.
Người Cameron
250.
loét miệng
251.
tựa vào
252.
cover- few
253.
cáp quang
254.
đua drag
255.
bệnh ghẻ
256.
Truy Bác
257.
lẻ tẻ
258.
hình chùy
259.
mở miệng
260.
thợ xẻ
261.
vâng nói
262.
theo đợt
263.
tĩnh tâm
264.
ôn đới
265.
tiểu đường
266.
lỗi dòng
267.
đèn chì
268.
gần lưỡi
269.
tiêu sắc
270.
khoan xương
271.
nhiều lỗ
272.
bánh vụn
273.
đá trường
274.
gây hấn
275.
hình sợi
276.
dập đất
277.
cáu gắt
278.
nón cũ
279.
chiều kích
280.
hít đất
281.
đập của
282.
thanh gỗ
283.
lắc xuống
284.
vỏ sắt
285.
có má
286.
pop bay
287.
khử men
288.
cầu vòi
289.
giá nến
290.
khắc tinh
291.
cũng khô
292.
của samhan
293.
tứ quái
294.
chữ cyrillic
295.
váy đẹp
296.
gấp mép
297.
nâng tải
298.
cá phồng
299.
đường bão
300.
trung thiên
301.
hậu đài
302.
hai chuỗi
303.
bình rượu
304.
cặp kính
305.
người sharifian
306.
nghề rèn
307.
xế chiều
308.
người sassanian
309.
của franny
310.
tẩm quất
311.
bạn một
312.
của strucker
313.
cốc giáo
314.
vui vì
315.
giăng lưới
316.
trong hàng
317.
kín lịch
318.
điều ra
319.
dò tia
320.
thuyền kênh
321.
vảy peru
322.
tuabin khí
323.
của boyde
324.
đã sai
325.
tránh nếu
326.
bệnh trichobacteriosis
327.
sạch bệnh
328.
hậu viêm
329.
viền ngoài
330.
lỗ lâm
331.
của frieza
332.
của sturman
333.
hình van
334.
của pushkin
335.
ít vỏ
336.
góc chạy
337.
tính men
338.
tiền tử
339.
đồng nuôi
340.
vải nhám
341.
của astley
342.
tự căng
343.
thân trần
344.
của callinan
345.
của volsky
346.
của ngưu
347.
đổ tràn
348.
quả bí
349.
mông hồng
350.
của tracy
351.
người bahini
352.
chê trách
353.
tự thờ
354.
quỷ xanh
355.
ấn lên
356.
chết nữa
357.
lớn lao
358.
ngắn ngày
359.
xúc cảm
360.
thả lụa
361.
thả bom
362.
của koenig
363.
báo bão
364.
tế sơn
365.
một lít
366.
khắc helio
367.
phân nửa
368.
lửa sách
369.
bán xăng
370.
mồm vàng
371.
vây xanh
372.
vương lịch
373.
trước ngực
374.
hang đá
375.
đánh trước
376.
câu vốn
377.
đống rơm
378.
tuyến sữa
379.
lắc vòng
380.
của un
381.
siêu trùm
382.
chân tường
383.
như gương
384.
hỏi họ
385.
buồng chậu
386.
đuôi lớn
387.
các phòng
388.
nước bưởi
389.
tiểu huyện
390.
bệnh histamin
391.
gỗ lê
392.
roi cỏ
393.
liên halogen
394.
chứa lithium
395.
của solal
396.
dải lụa
397.
của prochaska
398.
nuôi ghép
399.
to lên
400.
cắt xấu
401.
của sakya
402.
cận nguyệt
403.
xả thẳng
404.
hút lá
405.
leo được
406.
beta caroten
407.
của darlene
408.
đầy thạch
409.
tháo bỏ
410.
chiên nhỏ
411.
đồ liệm
412.
bòn rút
413.
làm lệch
414.
phòng chứa
415.
dạng bát
416.
dòng giống
417.
thanh nối
418.
nòng lớn
419.
tống khứ
420.
máy tráng
421.
cá moray
422.
rực lên
423.
ống góp
424.
đã nuốt
425.
Điều đội
426.
tát xuống
427.
nên là
428.
nấm thối
429.
nhiều miền
430.
kẻ cờ
431.
đang bò
432.
rover biển
433.
khâu khuy
434.
gạt kiếng
435.
mở xu
436.
logic mờ
437.
ác là
438.
tính vuông
439.
đáy tròn
440.
đột lỗ
441.
đanh thép
442.
trường lớp
443.
lỗ khuy
444.
mây tre
445.
nhập kép
446.
bạn giữ
447.
thứ dính
448.
trong carbohydrate
449.
hard fork
450.
kiểu tảo
451.
dàn phơi
452.
xe cắt
453.
ưng ý
454.
ý nghĩ
455.
mưa to
456.
rừng nguyên
457.
dữ tởm
458.
vẹo nghiêng
459.
lỗ đục
460.
đạn điện
461.
quốc lộ
462.
bé tí
463.
sòng bài
464.
cạn ngụm
465.
khe kẹp
466.
kali sunfat
467.
móc cuốn
468.
lưu lạc
469.
đảo điên
470.
mountaineering anchor
471.
bún riêu
472.
dojo mía
473.
giai âm
474.
sunfua chì
475.
kí xạ
476.
chải bóng
477.
bậc sư
478.
Japanese poem
479.
xanh biếc
480.
whey cheese
481.
cơn hút
482.
formalin solution
483.
bông thô
484.
ethereum app
485.
gian vi
486.
thanh gạch
487.
tiền shekalim
488.
đất ngang
489.
đoàn tiễn
490.
lụa mịn
491.
silicon cacbua
492.
abraham lincoln
493.
si lèsian
494.
dân Miken
495.
tiền chung
496.
nơi Hoffa
497.
bullmastiff dog
498.
Central Europe
499.
đảo Borneo
500.
idealized woman
ID: 00
ID: 01
ID: 02
ID: 03
ID: 04
ID: 05
ID: 06
ID: 07
ID: 08
ID: 09
ID: 10
ID: 11
ID: 12
ID: 13
ID: 14
ID: 15
ID: 16
ID: 17
ID: 18
ID: 19
ID: 20
ID: 21
ID: 22
ID: 23
ID: 24
ID: 25
ID: 26
ID: 27
ID: 28
ID: 29
ID: 30
ID: 31
ID: 32
ID: 33
ID: 34
ID: 35
ID: 36
ID: 37
ID: 38
ID: 39
ID: 40
ID: 41
ID: 42
ID: 43
ID: 44
ID: 45
ID: 46
ID: 47
ID: 48
ID: 49
ID: 50
ID: 51
ID: 52
ID: 53
ID: 54
ID: 55
ID: 56
ID: 57
ID: 58
ID: 59
ID: 60
ID: 61
ID: 62
ID: 63
ID: 64
ID: 65
ID: 66
ID: 67
ID: 68
ID: 69
ID: 70
ID: 71
ID: 72
ID: 73
ID: 74
ID: 75
ID: 76
ID: 77
ID: 78
ID: 79
ID: 80
ID: 81
ID: 82
ID: 83
ID: 84
ID: 85
ID: 86
ID: 87
ID: 88
ID: 89
ID: 90
ID: 91
ID: 92
ID: 93
ID: 94
ID: 95
ID: 96
ID: 97
ID: 98
ID: 99